MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 846,116,585,772 1,194,535,069,316 1,449,433,550,986 927,209,642,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,880,674,692 17,504,224,245 21,689,041,968 6,544,949,714
1. Tiền 17,880,674,692 17,504,224,245 21,689,041,968 6,544,949,714
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,292,324,047 686,285,254,747 866,192,004,131 511,949,616,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 326,978,568,663 396,147,194,580 314,513,774,744 327,883,917,167
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,795,477,502 269,259,277,648 127,790,235,506 80,944,760,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,868,974,107 24,875,343,762 429,581,906,173 132,705,397,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,350,696,225 -3,996,561,243 -5,693,912,292 -29,584,458,757
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 401,471,945,305 459,569,461,675 532,464,232,777 392,304,292,820
1. Hàng tồn kho 401,471,945,305 459,569,461,675 532,464,232,777 448,510,789,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -56,206,496,579
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,471,641,728 31,176,128,649 29,088,272,110 16,410,783,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,221,572,222 4,873,098,962 4,494,037,175 3,513,202,890
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,914,013,128 116,883,799 10,767,569,309 4,859,077,305
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,579,242,318 1,333,962,602 1,067,024,088 330,522,330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,756,814,060 24,852,183,286 12,759,641,538 7,707,980,911
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 784,497,173,845 953,812,248,380 1,071,302,984,074 951,019,457,890
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 633,385,420,594 799,019,949,422 916,344,395,038 777,576,533,162
1. Tài sản cố định hữu hình 226,108,353,984 269,066,629,418 255,739,540,260 616,513,095,971
- Nguyên giá 293,152,131,629 367,236,721,982 393,929,089,502 718,613,236,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,043,777,645 -98,170,092,564 -138,189,549,242 -102,100,140,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,752,083,038 51,945,881,234 51,838,881,230 111,688,380,286
- Nguyên giá 48,172,549,720 52,473,347,920 52,473,347,920 112,419,546,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -420,466,682 -527,466,686 -634,466,690 -731,166,691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 359,524,983,572 478,007,438,770 608,765,973,548 49,375,056,905
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,897,383,423 131,978,108,439 132,038,108,439 132,139,606,676
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,897,383,423 131,978,108,439 132,038,108,439 132,139,606,676
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,214,369,828 22,814,190,519 22,920,480,596 41,303,318,052
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,081,111,829 11,789,841,394 10,868,586,981 7,943,431,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,018,257,999 10,909,349,125 10,896,066,238 32,324,059,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,630,613,759,617 2,148,347,317,696 2,520,736,535,060 1,878,229,100,437
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,075,545,669,858 1,561,614,106,223 2,003,026,290,687 1,616,725,819,490
I. Nợ ngắn hạn 781,136,426,576 1,344,067,861,913 1,929,901,577,794 1,164,743,174,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,550,306,786 293,912,614,582 434,634,071,627 206,982,333,012
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,053,730,867 14,261,536,016 143,265,820,127 85,055,560,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,387,501,230 12,674,259,772 15,418,547,753 7,724,363,449
4. Phải trả người lao động 8,812,925,231 12,107,505,757 11,820,439,891 10,505,253,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,260,978,235 58,731,391,468 53,580,980,912 25,735,026,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,897,819,834
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 294,409,243,282 217,546,244,310 73,124,712,893 451,982,645,126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,116,848,708 5,997,805,888 6,416,400,888 5,822,299,778
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,726,892,489 196,628,850,494 54,199,001,344 434,154,218,324
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,510,651 14,510,651 14,510,651 14,510,651
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 541,338,274,348 573,138,572,998 517,334,880,120 261,003,658,426
I. Vốn chủ sở hữu 541,338,274,348 573,138,572,998 517,334,880,120 261,003,658,426
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 44,715,649 93,962,961
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,364,348,663 16,482,223,295 19,625,260,797 19,640,561,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 952,937,364 1,376,512,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,104,211,373 104,619,513,448 44,628,828,318 -211,729,934,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,630,613,759,617 2,148,347,317,696 2,520,736,535,060 1,878,229,100,437
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.