1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,724,430,800 |
221,994,853,894 |
189,123,452,119 |
177,086,780,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
276,811,817 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,724,430,800 |
221,994,853,894 |
189,123,452,119 |
176,809,968,275 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,787,072,936 |
202,253,548,171 |
173,696,300,917 |
161,249,414,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,937,357,864 |
19,741,305,723 |
15,427,151,202 |
15,560,553,975 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,221,674 |
15,958,392 |
9,336,008 |
8,955,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,923,134,226 |
3,906,015,054 |
3,679,106,859 |
3,873,375,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,923,134,226 |
3,906,015,054 |
3,679,106,859 |
3,873,375,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
174,537,000 |
243,344,593 |
342,882,751 |
249,871,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,021,475,122 |
11,982,358,359 |
8,164,763,939 |
8,014,480,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,845,433,190 |
3,625,546,109 |
3,249,733,661 |
3,431,781,938 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,259,331,967 |
647,627,089 |
|
13. Chi phí khác |
2,509,304 |
9,905,314 |
477,360,017 |
8,138,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,509,304 |
-9,905,314 |
781,971,950 |
639,488,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,842,923,886 |
3,615,640,795 |
4,031,705,611 |
4,071,270,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
597,507,267 |
725,109,222 |
631,269,188 |
571,117,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,245,416,619 |
2,890,531,573 |
3,400,436,423 |
3,500,153,666 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,245,416,619 |
2,890,531,573 |
3,400,436,423 |
3,500,153,666 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,021 |
1,314 |
1,546 |
1,591 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|