1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
140,655,092,760 |
228,022,181,350 |
147,724,430,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
140,655,092,760 |
228,022,181,350 |
147,724,430,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
127,469,183,195 |
210,026,243,225 |
127,787,072,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,185,909,565 |
17,995,938,125 |
19,937,357,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,540,515 |
26,742,312 |
27,221,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,156,297,372 |
2,246,256,779 |
3,923,134,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,152,177,372 |
2,246,256,779 |
3,923,134,226 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
412,313,596 |
397,578,911 |
174,537,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,239,816,929 |
11,482,369,417 |
13,021,475,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,391,022,183 |
3,896,475,330 |
2,845,433,190 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,704,545 |
03 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
25,747,816 |
291,942,291 |
2,509,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-20,043,271 |
-291,942,288 |
-2,509,304 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,370,978,912 |
3,604,533,042 |
2,842,923,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
476,606,395 |
818,390,574 |
597,507,267 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,894,372,517 |
2,786,142,468 |
2,245,416,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,894,372,517 |
2,786,142,468 |
2,245,416,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
861 |
1,266 |
1,021 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|