1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,223,616,453 |
4,354,283,171 |
3,700,750,964 |
20,170,919,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,223,616,453 |
4,354,283,171 |
3,700,750,964 |
20,170,919,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,070,951,794 |
-487,964,829 |
326,907,112 |
10,834,140,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,152,664,659 |
4,842,248,000 |
3,373,843,852 |
9,336,779,819 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,203,146 |
2,099,224,086 |
845,030,364 |
1,044,813,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
924,440,526 |
1,106,141,990 |
953,576,264 |
801,654,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
924,440,526 |
1,106,141,990 |
953,576,264 |
801,654,346 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
137,896,339 |
-445,574,100 |
107,875,412 |
8,189,718,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
650,964,099 |
5,873,667,016 |
2,952,440,001 |
-5,881,212,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
532,566,841 |
407,237,180 |
204,982,539 |
7,271,433,790 |
|
12. Thu nhập khác |
4,000,000 |
89,662,189 |
592,652,426 |
110,115,429 |
|
13. Chi phí khác |
6,000,000 |
-7,472 |
37 |
2,795,511,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,000,000 |
89,669,661 |
592,652,389 |
-2,685,395,773 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
530,566,841 |
496,906,841 |
797,634,928 |
4,586,038,017 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
77,022,108 |
25,725,260 |
206,916,395 |
1,276,533,008 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
453,544,733 |
471,181,581 |
590,718,533 |
3,309,505,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
453,544,733 |
471,181,581 |
590,718,533 |
3,309,505,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
24 |
30 |
165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|