1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,372,918,183 |
47,699,888,711 |
40,001,065,819 |
48,228,722,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,372,918,183 |
47,699,888,711 |
40,001,065,819 |
48,228,722,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,270,961,422 |
29,343,354,396 |
24,417,542,750 |
15,186,769,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,101,956,761 |
18,356,534,315 |
15,583,523,069 |
33,041,953,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,301,022,951 |
613,687,557 |
5,542,232,578 |
865,100,470 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,343,017,669 |
|
6,370,531,132 |
2,958,313,932 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,220,782,897 |
1,651,760,909 |
3,042,232,091 |
4,884,249,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,499,498,133 |
5,945,481,172 |
5,387,680,098 |
5,570,991,039 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,339,681,013 |
11,372,979,791 |
6,325,312,326 |
20,493,499,066 |
|
12. Thu nhập khác |
470,590,591 |
|
155,806,023 |
360,000 |
|
13. Chi phí khác |
312,690,268 |
|
783,575 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
157,900,323 |
|
155,022,448 |
360,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,497,581,336 |
11,372,979,791 |
6,480,334,774 |
20,493,859,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,185,874,779 |
2,260,393,716 |
1,148,244,325 |
4,653,776,025 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,311,706,557 |
9,112,586,075 |
5,332,090,449 |
15,840,083,041 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,311,706,557 |
9,112,586,075 |
5,332,090,449 |
15,840,083,041 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
966 |
456 |
267 |
792 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|