TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
504,676,612,635 |
496,746,144,209 |
465,350,380,948 |
444,470,922,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,459,166,771 |
123,665,409,294 |
91,273,695,593 |
98,592,957,776 |
|
1. Tiền |
23,859,166,771 |
20,565,409,294 |
36,573,695,593 |
31,992,957,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,600,000,000 |
103,100,000,000 |
54,700,000,000 |
66,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
118,809,930,000 |
105,809,930,000 |
91,309,930,000 |
64,409,930,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,809,930,000 |
105,809,930,000 |
91,309,930,000 |
64,409,930,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,651,347,407 |
77,482,895,733 |
55,538,465,701 |
53,150,032,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,619,229,911 |
47,178,279,043 |
23,302,819,176 |
21,171,465,428 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,550,504,713 |
25,975,683,331 |
27,196,904,576 |
29,799,468,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,481,612,783 |
4,328,933,359 |
6,852,888,079 |
3,993,245,073 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,814,146,130 |
-1,814,146,130 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
172,881,273,799 |
171,734,543,010 |
223,451,850,702 |
224,610,844,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
172,881,273,799 |
171,734,543,010 |
223,451,850,702 |
224,610,844,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,874,894,658 |
18,053,366,172 |
3,776,438,952 |
3,707,157,291 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
155,982,312 |
155,982,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
776,852,383 |
1,006,137,357 |
1,018,338,560 |
768,315,256 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,098,042,275 |
17,047,228,815 |
2,602,118,080 |
2,782,859,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,497,705,205 |
148,803,521,440 |
108,458,110,346 |
107,470,156,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,963,872,952 |
40,369,724,224 |
38,779,635,123 |
37,837,094,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,941,897,146 |
40,351,498,418 |
38,765,159,317 |
37,826,368,236 |
|
- Nguyên giá |
74,677,234,862 |
74,677,234,862 |
74,677,234,862 |
74,677,234,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,735,337,716 |
-34,325,736,444 |
-35,912,075,545 |
-36,850,866,626 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,975,806 |
18,225,806 |
14,475,806 |
10,725,806 |
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,024,194 |
-181,774,194 |
-185,524,194 |
-189,274,194 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
70,930,221,009 |
107,883,098,074 |
69,140,514,950 |
68,245,661,924 |
|
- Nguyên giá |
96,055,631,848 |
137,597,606,593 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,125,410,839 |
-29,714,508,519 |
-26,915,116,898 |
-27,809,969,924 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
187,417,476 |
187,417,476 |
187,417,476 |
1,065,892,757 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
416,193,768 |
363,281,666 |
350,542,797 |
321,507,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
416,193,768 |
363,281,666 |
350,542,797 |
321,507,442 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
618,174,317,840 |
645,549,665,649 |
573,808,491,294 |
551,941,078,794 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,132,525,105 |
254,987,343,763 |
128,154,138,414 |
105,518,936,181 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,989,525,105 |
242,932,543,763 |
107,261,625,360 |
87,626,423,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,783,761,121 |
14,157,765,704 |
6,676,996,193 |
6,808,407,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,430,990,158 |
2,178,850,307 |
1,418,741,283 |
1,072,292,810 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
116,727,296 |
1,223,646,258 |
|
597,396,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
688,696,057 |
708,995,999 |
8,590,780,215 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,112,407,636 |
87,487,910,393 |
13,987,237,115 |
12,592,347,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,317,064,078 |
13,598,653,353 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,202,188,609 |
74,253,956,496 |
23,765,911,973 |
20,327,281,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,799,612,536 |
29,791,617,639 |
31,210,040,967 |
29,015,149,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,363,170,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,538,077,614 |
19,531,147,614 |
19,248,747,614 |
17,213,547,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,143,000,000 |
12,054,800,000 |
20,892,513,054 |
17,892,513,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
11,892,513,054 |
11,892,513,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,143,000,000 |
12,054,800,000 |
9,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
446,041,792,735 |
390,562,321,886 |
445,654,352,880 |
446,422,142,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
446,041,792,735 |
390,562,321,886 |
445,654,352,880 |
446,422,142,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,209,700,622 |
109,730,229,773 |
164,822,260,767 |
165,590,050,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,549,717,076 |
10,349,246,227 |
14,622,674,691 |
15,375,704,424 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
155,659,983,546 |
99,380,983,546 |
150,199,586,076 |
150,214,346,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
618,174,317,840 |
645,549,665,649 |
573,808,491,294 |
551,941,078,794 |
|