TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
598,438,856,725 |
491,570,106,884 |
465,350,380,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
223,855,394,398 |
130,605,755,848 |
91,273,695,593 |
|
1. Tiền |
|
94,455,394,398 |
24,705,755,848 |
36,573,695,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
129,400,000,000 |
105,900,000,000 |
54,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,073,930,000 |
83,673,930,000 |
91,309,930,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,073,930,000 |
83,673,930,000 |
91,309,930,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
347,606,417,295 |
121,009,107,206 |
55,538,465,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
296,570,986,169 |
82,051,022,222 |
23,302,819,176 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
47,523,989,161 |
33,251,630,610 |
27,196,904,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,511,441,965 |
5,706,454,374 |
6,852,888,079 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,814,146,130 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
17,903,115,032 |
153,605,329,633 |
223,451,850,702 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
17,903,115,032 |
153,605,329,633 |
223,451,850,702 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,675,984,197 |
3,776,438,952 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12,000,000 |
155,982,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,018,338,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,663,984,197 |
2,602,118,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
130,860,086,802 |
120,914,379,529 |
108,458,110,346 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
51,414,920,894 |
45,153,837,067 |
38,779,635,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
51,348,778,421 |
45,122,694,594 |
38,765,159,317 |
|
- Nguyên giá |
|
74,531,505,771 |
74,677,234,862 |
74,677,234,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,182,727,350 |
-29,554,540,268 |
-35,912,075,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
66,142,473 |
31,142,473 |
14,475,806 |
|
- Nguyên giá |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-133,857,527 |
-168,857,527 |
-185,524,194 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
76,299,339,172 |
72,719,927,061 |
69,140,514,950 |
|
- Nguyên giá |
|
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,756,292,676 |
-23,335,704,787 |
-26,915,116,898 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
197,309,265 |
197,309,265 |
187,417,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
448,517,471 |
343,306,136 |
350,542,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
448,517,471 |
343,306,136 |
350,542,797 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
729,298,943,527 |
612,484,486,413 |
573,808,491,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
271,319,382,586 |
175,977,650,754 |
128,154,138,414 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
236,353,670,629 |
154,658,250,754 |
107,261,625,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
26,186,486,996 |
13,209,001,084 |
6,676,996,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,180,179,703 |
906,977,899 |
1,418,741,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
10,979,530,138 |
579,104,895 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,385,475,445 |
5,964,592,210 |
8,590,780,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
72,434,195,330 |
70,481,059,132 |
13,987,237,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,111,550,500 |
1,314,991,004 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
16,938,864,514 |
28,878,832,847 |
23,765,911,973 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
85,141,829,360 |
17,772,427,069 |
31,210,040,967 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,363,170,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
12,995,558,643 |
15,551,264,614 |
19,248,747,614 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
34,965,711,957 |
21,319,400,000 |
20,892,513,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
11,892,513,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
34,965,711,957 |
21,319,400,000 |
9,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
457,979,560,941 |
436,506,835,659 |
445,654,352,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
457,979,560,941 |
436,506,835,659 |
445,654,352,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
177,147,468,828 |
155,674,743,546 |
164,822,260,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
76,036,974,569 |
74,045,445,138 |
14,622,674,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
101,110,494,259 |
81,629,298,408 |
150,199,586,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
729,298,943,527 |
612,484,486,413 |
573,808,491,294 |
|