I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
633,377,258,071 |
598,438,856,725 |
491,570,106,884 |
465,722,525,949 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,451,169,467 |
223,855,394,398 |
130,605,755,848 |
91,273,695,593 |
|
1.1.Tiền
|
9,451,169,467 |
94,455,394,398 |
24,705,755,848 |
36,573,695,593 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
67,000,000,000 |
129,400,000,000 |
105,900,000,000 |
54,700,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,073,930,000 |
9,073,930,000 |
83,673,930,000 |
91,309,930,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,073,930,000 |
9,073,930,000 |
83,673,930,000 |
91,309,930,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
449,917,293,247 |
347,606,417,295 |
121,009,107,206 |
55,538,465,701 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
245,617,432,892 |
296,570,986,169 |
82,051,022,222 |
23,302,819,176 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
72,938,266,195 |
47,523,989,161 |
33,251,630,610 |
27,196,904,576 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
120,000,000,000 |
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
11,361,594,160 |
3,511,441,965 |
5,706,454,374 |
6,852,888,079 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-1,814,146,130 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
97,934,865,357 |
17,903,115,032 |
153,605,329,633 |
223,451,850,702 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
97,934,865,357 |
17,903,115,032 |
153,605,329,633 |
223,451,850,702 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
2,675,984,197 |
4,148,583,953 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
12,000,000 |
155,982,312 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
1,018,338,560 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
2,663,984,197 |
2,974,263,081 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
141,282,544,479 |
130,860,086,802 |
120,914,379,529 |
108,458,110,346 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
57,852,646,214 |
51,414,920,894 |
45,153,837,067 |
38,779,635,123 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,751,503,741 |
51,348,778,421 |
45,122,694,594 |
38,765,159,317 |
|
- Nguyên giá
|
75,246,644,863 |
74,531,505,771 |
74,677,234,862 |
74,677,234,862 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-17,495,141,122 |
-23,182,727,350 |
-29,554,540,268 |
-35,912,075,545 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
101,142,473 |
66,142,473 |
31,142,473 |
14,475,806 |
|
- Nguyên giá
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-98,857,527 |
-133,857,527 |
-168,857,527 |
-185,524,194 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
79,878,751,283 |
76,299,339,172 |
72,719,927,061 |
69,140,514,950 |
|
- Nguyên giá
|
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-16,176,880,565 |
-19,756,292,676 |
-23,335,704,787 |
-26,915,116,898 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
197,309,265 |
197,309,265 |
197,309,265 |
187,417,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
197,309,265 |
197,309,265 |
197,309,265 |
187,417,476 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
853,837,717 |
448,517,471 |
343,306,136 |
350,542,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
853,837,717 |
448,517,471 |
343,306,136 |
350,542,797 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
774,659,802,550 |
729,298,943,527 |
612,484,486,413 |
574,180,636,295 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
366,648,442,182 |
271,491,553,006 |
175,977,650,754 |
128,154,138,414 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
315,442,297,787 |
236,525,841,049 |
154,658,250,754 |
107,261,625,360 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,833,081,882 |
26,186,486,996 |
13,209,001,084 |
6,676,996,193 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,160,081,576 |
1,180,179,703 |
906,977,899 |
1,418,741,283 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,858,075,889 |
11,151,700,558 |
579,104,895 |
|
|
1.4. Phải trả người lao động
|
5,451,308,630 |
6,385,475,445 |
5,964,592,210 |
10,953,950,215 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
103,329,062,515 |
72,434,195,330 |
70,481,059,132 |
13,987,237,115 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
4,111,550,500 |
1,314,991,004 |
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,739,195,618 |
16,938,864,514 |
28,878,832,847 |
23,765,911,973 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
144,407,830,134 |
85,141,829,360 |
17,772,427,069 |
31,210,040,967 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
11,663,661,543 |
12,995,558,643 |
15,551,264,614 |
19,248,747,614 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
51,206,144,395 |
34,965,711,957 |
21,319,400,000 |
20,892,513,054 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
11,892,513,054 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51,206,144,395 |
34,965,711,957 |
21,319,400,000 |
9,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
408,011,360,368 |
457,807,390,521 |
436,506,835,659 |
446,026,497,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
408,011,360,368 |
457,807,390,521 |
436,506,835,659 |
446,026,497,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
127,179,268,255 |
176,975,298,408 |
155,674,743,546 |
165,194,405,768 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
73,404,213,328 |
75,864,804,149 |
74,262,285,138 |
14,980,059,692 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53,775,054,927 |
101,110,494,259 |
81,412,458,408 |
150,214,346,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
774,659,802,550 |
|
612,484,486,413 |
574,180,636,295 |
|