MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 715,926,337,729 598,438,856,725 589,618,212,034 634,045,890,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,916,554,385 223,855,394,398 173,597,386,316 183,901,736,227
1. Tiền 15,316,554,385 94,455,394,398 21,961,386,316 24,665,736,227
2. Các khoản tương đương tiền 137,600,000,000 129,400,000,000 151,636,000,000 159,236,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,073,930,000 9,073,930,000 88,673,930,000 88,673,930,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,073,930,000 9,073,930,000 88,673,930,000 88,673,930,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 472,509,821,176 347,606,417,295 301,021,531,292 245,124,651,143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 286,329,097,994 296,570,986,169 257,137,974,379 196,178,766,401
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,204,260,894 47,523,989,161 41,602,255,651 43,368,180,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,976,462,288 3,511,441,965 2,281,301,262 5,577,704,665
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,426,032,168 17,903,115,032 18,467,711,919 115,910,783,680
1. Hàng tồn kho 81,426,032,168 17,903,115,032 18,467,711,919 115,910,783,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,857,652,507 434,789,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,099,448,564
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,758,203,943 434,789,198
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,474,648,885 130,860,086,802 128,312,221,017 125,800,193,035
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,021,001,338 51,414,920,894 49,859,353,164 48,315,854,650
1. Tài sản cố định hữu hình 52,946,108,868 51,348,778,421 49,801,960,692 48,267,212,179
- Nguyên giá 75,408,644,863 74,531,505,771 74,583,745,771 74,643,745,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,462,535,995 -23,182,727,350 -24,781,785,079 -26,376,533,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,892,470 66,142,473 57,392,472 48,642,471
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,107,530 -133,857,527 -142,607,528 -151,357,529
III. Bất động sản đầu tư 77,194,192,205 76,299,339,172 75,404,486,146 74,509,633,120
- Nguyên giá 96,055,631,848 96,055,631,848 96,055,631,848 96,055,631,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,861,439,643 -19,756,292,676 -20,651,145,702 -21,545,998,728
IV. Tài sản dở dang dài hạn 197,309,265 197,309,265 197,309,265 197,309,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,309,265 197,309,265 197,309,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 562,146,077 448,517,471 351,072,442 277,396,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 562,146,077 448,517,471 351,072,442 277,396,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 849,400,986,614 729,298,943,527 717,930,433,051 759,846,083,283
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 448,494,158,231 271,319,382,586 250,959,726,035 287,715,456,238
I. Nợ ngắn hạn 410,440,246,274 236,353,670,629 219,082,214,078 258,926,144,281
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,029,091,412 26,186,486,996 18,920,814,376 17,135,798,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,144,221,584 1,180,179,703 7,125,292,889 11,426,069,348
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,797,563,535 10,979,530,138 557,494,378 3,443,672,064
4. Phải trả người lao động 634,746,087 6,385,475,445 1,331,320,007 643,524,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 111,581,280,504 72,434,195,330 72,684,079,154 87,711,340,590
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 33,342,734,041
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,111,550,500 500,000,000 6,299,534,731
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,660,061,929 16,938,864,514 21,410,059,530 26,368,545,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110,952,518,539 85,141,829,360 85,293,095,101 95,097,487,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,298,028,643 12,995,558,643 11,260,058,643 10,800,171,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,053,911,957 34,965,711,957 31,877,511,957 28,789,311,957
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,053,911,957 34,965,711,957 31,877,511,957 28,789,311,957
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400,906,828,383 457,979,560,941 466,970,707,016 472,130,627,045
I. Vốn chủ sở hữu 400,906,828,383 457,979,560,941 466,970,707,016 472,130,627,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,832,092,113 80,832,092,113 80,832,092,113 80,832,092,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120,074,736,270 177,147,468,828 186,138,614,903 191,298,534,932
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,871,893,615 76,036,974,569 8,991,146,075 14,323,236,524
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,202,842,655 101,110,494,259 177,147,468,828 176,975,298,408
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 849,400,986,614 729,298,943,527 717,930,433,051 759,846,083,283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.