MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 624,379,092,474 628,752,388,779 651,270,437,703 626,394,887,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,301,686,187 40,778,751,703 91,083,031,362 65,069,632,270
1. Tiền 9,601,686,187 30,778,751,703 15,483,031,362 11,769,632,270
2. Các khoản tương đương tiền 64,700,000,000 10,000,000,000 75,600,000,000 53,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,073,930,000 25,073,930,000 40,073,930,000 9,073,930,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,073,930,000 25,073,930,000 40,073,930,000 9,073,930,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411,907,779,188 447,461,140,106 482,925,837,101 426,776,470,276
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,067,227,150 215,092,292,157 333,419,669,721 237,833,633,543
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,956,771,137 107,378,174,734 122,217,113,256 58,293,980,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 20,000,000,000 120,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,883,780,901 4,990,673,215 7,289,054,124 10,648,856,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,712,592,136 114,957,124,780 35,826,515,853 120,274,755,250
1. Hàng tồn kho 100,712,592,136 114,957,124,780 35,826,515,853 120,274,755,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,383,104,963 481,442,190 1,361,123,387 5,200,099,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,361,123,387
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,383,104,963 3,190,310,966
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 481,442,190 2,009,788,742
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 153,721,198,053 150,785,361,370 151,660,796,560 138,610,166,392
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,665,399,744 34,701,688,543 66,074,104,916 56,186,995,005
1. Tài sản cố định hữu hình 35,546,757,272 34,591,796,072 65,999,629,110 56,094,602,533
- Nguyên giá 45,246,811,783 45,246,811,783 76,878,463,045 75,246,644,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,700,054,511 -10,655,015,711 -10,878,833,935 -19,152,042,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 118,642,472 109,892,471 74,475,806 92,392,472
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 140,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,357,528 -90,107,529 -65,524,194 -107,607,528
III. Bất động sản đầu tư 114,529,200,643 112,608,156,595 81,989,527,031 78,983,898,257
- Nguyên giá 126,055,464,928 126,055,464,928 94,423,813,666 96,055,631,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,526,264,285 -13,447,308,333 -12,434,286,635 -17,071,733,591
IV. Tài sản dở dang dài hạn 197,309,265 197,309,265 204,945,629 197,309,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 829,288,401 778,206,967 892,218,984 741,963,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 829,288,401 778,206,967 892,218,984 741,963,865
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 778,100,290,527 779,537,750,149 802,931,234,263 765,005,053,896
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 423,032,912,511 419,897,050,648 301,578,351,948 351,040,363,767
I. Nợ ngắn hạn 362,960,752,116 362,602,706,253 227,485,122,875 304,350,355,280
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,547,137,311 7,109,258,632 8,578,421,167 24,204,819,794
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 895,891,200 1,507,582,358 3,147,028,280 973,991,524
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,474,689,920 4,402,150,439 10,968,409,064 1,185,007,383
4. Phải trả người lao động 700,289,564 921,324,899 5,447,981,341 657,754,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,360,928,346 49,201,567,319 16,472,288,803 80,406,599,446
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,904,200,902 94,062,758,401 1,874,315,712
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,668,842,707 35,578,354,509 4,470,810,519 12,721,286,203
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 243,883,771,105 158,173,561,935 166,408,080,180 174,255,307,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,525,001,061 11,646,147,761 10,117,787,809 9,945,588,643
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,072,160,395 57,294,344,395 74,093,229,073 46,690,008,487
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,072,160,395 57,294,344,395 74,093,229,073 46,690,008,487
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,067,378,016 359,640,699,501 501,352,882,315 413,964,690,129
I. Vốn chủ sở hữu 355,067,378,016 359,640,699,501 501,352,882,315 413,964,690,129
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,832,092,113 80,832,092,113 210,832,092,113 80,832,092,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,235,285,903 78,808,607,388 90,520,790,202 133,132,598,016
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,873,625,203 5,953,329,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,647,164,999 127,179,268,258
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 778,100,290,527 779,537,750,149 802,931,234,263 765,005,053,896
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.