TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
624,379,092,474 |
628,752,388,779 |
651,270,437,703 |
626,394,887,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,301,686,187 |
40,778,751,703 |
91,083,031,362 |
65,069,632,270 |
|
1. Tiền |
9,601,686,187 |
30,778,751,703 |
15,483,031,362 |
11,769,632,270 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,700,000,000 |
10,000,000,000 |
75,600,000,000 |
53,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,073,930,000 |
25,073,930,000 |
40,073,930,000 |
9,073,930,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,073,930,000 |
25,073,930,000 |
40,073,930,000 |
9,073,930,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
411,907,779,188 |
447,461,140,106 |
482,925,837,101 |
426,776,470,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
196,067,227,150 |
215,092,292,157 |
333,419,669,721 |
237,833,633,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,956,771,137 |
107,378,174,734 |
122,217,113,256 |
58,293,980,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
20,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,883,780,901 |
4,990,673,215 |
7,289,054,124 |
10,648,856,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,712,592,136 |
114,957,124,780 |
35,826,515,853 |
120,274,755,250 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,712,592,136 |
114,957,124,780 |
35,826,515,853 |
120,274,755,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,383,104,963 |
481,442,190 |
1,361,123,387 |
5,200,099,708 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,361,123,387 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,383,104,963 |
|
|
3,190,310,966 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
481,442,190 |
|
2,009,788,742 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,721,198,053 |
150,785,361,370 |
151,660,796,560 |
138,610,166,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,665,399,744 |
34,701,688,543 |
66,074,104,916 |
56,186,995,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,546,757,272 |
34,591,796,072 |
65,999,629,110 |
56,094,602,533 |
|
- Nguyên giá |
45,246,811,783 |
45,246,811,783 |
76,878,463,045 |
75,246,644,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,700,054,511 |
-10,655,015,711 |
-10,878,833,935 |
-19,152,042,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
118,642,472 |
109,892,471 |
74,475,806 |
92,392,472 |
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
140,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,357,528 |
-90,107,529 |
-65,524,194 |
-107,607,528 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
114,529,200,643 |
112,608,156,595 |
81,989,527,031 |
78,983,898,257 |
|
- Nguyên giá |
126,055,464,928 |
126,055,464,928 |
94,423,813,666 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,526,264,285 |
-13,447,308,333 |
-12,434,286,635 |
-17,071,733,591 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
197,309,265 |
197,309,265 |
204,945,629 |
197,309,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
829,288,401 |
778,206,967 |
892,218,984 |
741,963,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
829,288,401 |
778,206,967 |
892,218,984 |
741,963,865 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
778,100,290,527 |
779,537,750,149 |
802,931,234,263 |
765,005,053,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
423,032,912,511 |
419,897,050,648 |
301,578,351,948 |
351,040,363,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
362,960,752,116 |
362,602,706,253 |
227,485,122,875 |
304,350,355,280 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,547,137,311 |
7,109,258,632 |
8,578,421,167 |
24,204,819,794 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
895,891,200 |
1,507,582,358 |
3,147,028,280 |
973,991,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,474,689,920 |
4,402,150,439 |
10,968,409,064 |
1,185,007,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
700,289,564 |
921,324,899 |
5,447,981,341 |
657,754,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,360,928,346 |
49,201,567,319 |
16,472,288,803 |
80,406,599,446 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,904,200,902 |
94,062,758,401 |
1,874,315,712 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,668,842,707 |
35,578,354,509 |
4,470,810,519 |
12,721,286,203 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
243,883,771,105 |
158,173,561,935 |
166,408,080,180 |
174,255,307,897 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,525,001,061 |
11,646,147,761 |
10,117,787,809 |
9,945,588,643 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,072,160,395 |
57,294,344,395 |
74,093,229,073 |
46,690,008,487 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,072,160,395 |
57,294,344,395 |
74,093,229,073 |
46,690,008,487 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,067,378,016 |
359,640,699,501 |
501,352,882,315 |
413,964,690,129 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,067,378,016 |
359,640,699,501 |
501,352,882,315 |
413,964,690,129 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
210,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,235,285,903 |
78,808,607,388 |
90,520,790,202 |
133,132,598,016 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
61,873,625,203 |
5,953,329,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28,647,164,999 |
127,179,268,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
778,100,290,527 |
779,537,750,149 |
802,931,234,263 |
765,005,053,896 |
|