1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
900,784,191,932 |
814,943,178,880 |
881,112,526,565 |
1,038,710,800,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
900,784,191,932 |
814,943,178,880 |
881,112,526,565 |
1,038,710,800,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
820,211,597,512 |
678,309,260,853 |
799,819,878,971 |
953,962,336,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,572,594,420 |
136,633,918,027 |
81,292,647,594 |
84,748,464,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,950,505 |
453,646,976 |
11,421,749 |
27,057,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,194,718,353 |
38,567,535,543 |
34,378,469,947 |
31,177,106,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,194,718,353 |
38,567,535,543 |
34,378,469,947 |
31,177,106,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-938,040,389 |
1,553,338,185 |
501,589,617 |
1,815,206,985 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,780,033,551 |
42,511,595,483 |
31,329,779,195 |
38,180,000,503 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,546,833,410 |
54,455,095,792 |
15,094,230,584 |
13,603,207,776 |
|
12. Thu nhập khác |
89,788,933 |
754,678,785 |
35,609,348 |
162,064,139 |
|
13. Chi phí khác |
94,429,962 |
1,015,682,178 |
27,472,610 |
40,453,135 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,641,029 |
-261,003,393 |
8,136,738 |
121,611,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,542,192,381 |
54,194,092,399 |
15,102,367,322 |
13,724,818,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,508,438,476 |
11,047,833,776 |
3,020,473,464 |
2,751,971,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,033,753,905 |
43,146,258,623 |
12,081,893,858 |
10,972,847,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,033,753,905 |
43,146,258,623 |
12,081,893,858 |
10,972,847,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
475 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|