MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 900,784,191,932 814,943,178,880 881,112,526,565 1,038,710,800,827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 900,784,191,932 814,943,178,880 881,112,526,565 1,038,710,800,827
4. Giá vốn hàng bán 820,211,597,512 678,309,260,853 799,819,878,971 953,962,336,551
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,572,594,420 136,633,918,027 81,292,647,594 84,748,464,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,950,505 453,646,976 11,421,749 27,057,348
7. Chi phí tài chính 35,194,718,353 38,567,535,543 34,378,469,947 31,177,106,360
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,194,718,353 38,567,535,543 34,378,469,947 31,177,106,360
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -938,040,389 1,553,338,185 501,589,617 1,815,206,985
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,780,033,551 42,511,595,483 31,329,779,195 38,180,000,503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,546,833,410 54,455,095,792 15,094,230,584 13,603,207,776
12. Thu nhập khác 89,788,933 754,678,785 35,609,348 162,064,139
13. Chi phí khác 94,429,962 1,015,682,178 27,472,610 40,453,135
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,641,029 -261,003,393 8,136,738 121,611,004
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,542,192,381 54,194,092,399 15,102,367,322 13,724,818,780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,508,438,476 11,047,833,776 3,020,473,464 2,751,971,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,033,753,905 43,146,258,623 12,081,893,858 10,972,847,024
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,033,753,905 43,146,258,623 12,081,893,858 10,972,847,024
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 475
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.