1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
832,846,265,217 |
832,846,265,217 |
871,813,008,114 |
783,747,882,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
832,846,265,217 |
832,846,265,217 |
871,813,008,114 |
783,747,882,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
712,138,680,069 |
712,138,680,069 |
719,521,057,551 |
673,031,617,801 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,707,585,148 |
120,707,585,148 |
152,291,950,563 |
110,716,265,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,937,713 |
47,937,713 |
569,642,415 |
14,810,567 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,466,672,974 |
76,466,672,974 |
73,222,683,415 |
62,452,306,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,466,672,974 |
76,466,672,974 |
73,222,683,415 |
62,452,306,069 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,531,237,496 |
18,531,237,496 |
17,981,905,725 |
10,069,231,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,253,947,487 |
5,253,947,487 |
32,910,500,067 |
24,968,522,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,503,664,904 |
20,503,664,904 |
28,746,503,771 |
13,241,016,236 |
|
12. Thu nhập khác |
155,442,031 |
155,442,031 |
217,801,250 |
121,538,574 |
|
13. Chi phí khác |
151,081,102 |
151,081,102 |
246,870,550 |
19,910,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,360,929 |
4,360,929 |
-29,069,300 |
101,628,007 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,508,025,833 |
20,508,025,833 |
28,717,434,471 |
13,342,644,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,101,605,167 |
4,101,605,167 |
5,743,486,894 |
2,668,528,849 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,406,420,666 |
16,406,420,666 |
22,973,947,577 |
10,674,115,394 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,406,420,666 |
16,406,420,666 |
22,973,947,577 |
10,674,115,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
419 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|