MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 832,846,265,217 832,846,265,217 871,813,008,114 783,747,882,909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 832,846,265,217 832,846,265,217 871,813,008,114 783,747,882,909
4. Giá vốn hàng bán 712,138,680,069 712,138,680,069 719,521,057,551 673,031,617,801
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 120,707,585,148 120,707,585,148 152,291,950,563 110,716,265,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,937,713 47,937,713 569,642,415 14,810,567
7. Chi phí tài chính 76,466,672,974 76,466,672,974 73,222,683,415 62,452,306,069
- Trong đó: Chi phí lãi vay 76,466,672,974 76,466,672,974 73,222,683,415 62,452,306,069
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,531,237,496 18,531,237,496 17,981,905,725 10,069,231,071
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,253,947,487 5,253,947,487 32,910,500,067 24,968,522,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,503,664,904 20,503,664,904 28,746,503,771 13,241,016,236
12. Thu nhập khác 155,442,031 155,442,031 217,801,250 121,538,574
13. Chi phí khác 151,081,102 151,081,102 246,870,550 19,910,567
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,360,929 4,360,929 -29,069,300 101,628,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,508,025,833 20,508,025,833 28,717,434,471 13,342,644,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,101,605,167 4,101,605,167 5,743,486,894 2,668,528,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,406,420,666 16,406,420,666 22,973,947,577 10,674,115,394
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,406,420,666 16,406,420,666 22,973,947,577 10,674,115,394
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.