TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,086,233,299,472 |
899,910,862,973 |
652,799,052,724 |
931,477,145,105 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,409,461,345 |
2,750,530,534 |
3,123,424,203 |
3,346,589,567 |
|
1. Tiền |
4,409,461,345 |
2,750,530,534 |
3,123,424,203 |
3,346,589,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
602,483,193,863 |
448,753,406,906 |
241,112,182,262 |
434,988,938,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
571,458,276,507 |
443,199,934,264 |
225,148,658,318 |
429,874,452,359 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,609,847,318 |
3,943,233,389 |
14,130,829,867 |
4,333,600,630 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,415,070,038 |
1,610,239,253 |
1,832,694,077 |
780,885,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
447,688,845,964 |
410,053,667,076 |
381,143,358,295 |
465,460,222,766 |
|
1. Hàng tồn kho |
447,688,845,964 |
410,053,667,076 |
381,143,358,295 |
465,460,222,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,651,798,300 |
38,353,258,457 |
27,420,087,964 |
27,681,394,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,670,025,469 |
20,533,493,807 |
12,244,493,301 |
12,106,216,905 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,981,772,831 |
17,819,764,650 |
15,175,594,663 |
15,575,177,196 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,600,910,544,538 |
2,640,335,902,857 |
2,502,132,343,025 |
2,413,216,261,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,715,392,552 |
35,862,602,754 |
36,554,795,839 |
37,035,868,694 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,917,487,402 |
3,127,001,480 |
3,127,001,480 |
3,127,001,480 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,797,905,150 |
32,735,601,274 |
33,427,794,359 |
33,908,867,214 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,241,309,564,224 |
2,327,034,774,030 |
2,236,476,241,945 |
2,100,888,515,882 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,238,352,202,553 |
2,324,177,775,759 |
2,233,719,607,074 |
2,098,232,244,411 |
|
- Nguyên giá |
5,451,526,416,223 |
5,580,766,363,302 |
5,604,851,289,820 |
5,609,557,569,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,213,174,213,670 |
-3,256,588,587,543 |
-3,371,131,682,746 |
-3,511,325,324,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,957,361,671 |
2,856,998,271 |
2,756,634,871 |
2,656,271,471 |
|
- Nguyên giá |
4,278,858,511 |
4,278,858,511 |
4,278,858,511 |
4,278,858,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,321,496,840 |
-1,421,860,240 |
-1,522,223,640 |
-1,622,587,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,152,955,035 |
69,858,718,181 |
58,949,614,357 |
96,137,633,139 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,152,955,035 |
69,858,718,181 |
58,949,614,357 |
96,137,633,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
242,732,632,727 |
207,579,807,892 |
170,151,690,884 |
179,154,243,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
242,732,632,727 |
207,579,807,892 |
170,151,690,884 |
179,154,243,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,687,143,844,010 |
3,540,246,765,830 |
3,154,931,395,749 |
3,344,693,406,409 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,390,909,289,769 |
3,224,579,925,037 |
2,828,687,875,011 |
3,048,888,548,492 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,186,513,686,569 |
989,937,462,837 |
1,045,474,730,134 |
1,389,841,699,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,546,723,403 |
263,083,024,516 |
187,197,559,527 |
273,092,683,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,686,600 |
988,878 |
988,878 |
988,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,784,577,095 |
76,625,400,816 |
86,313,418,296 |
91,389,521,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
78,550,262,990 |
64,599,927,389 |
84,566,484,809 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,442,412,345 |
2,413,681,074 |
210,000,000 |
9,906,762,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
426,614,399,446 |
326,327,555,072 |
208,105,977,640 |
311,609,187,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
296,137,219,767 |
234,999,999,999 |
498,702,420,332 |
497,818,402,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
73,951,000,000 |
|
|
98,883,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,949,667,913 |
7,936,549,492 |
344,438,072 |
22,574,667,777 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,204,395,603,200 |
2,234,642,462,200 |
1,783,213,144,877 |
1,659,046,848,877 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,204,395,603,200 |
2,234,642,462,200 |
1,783,213,144,877 |
1,659,046,848,877 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
296,234,554,241 |
315,666,840,793 |
326,243,520,738 |
295,804,857,917 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
296,234,554,241 |
315,666,840,793 |
326,243,520,738 |
295,804,857,917 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,181,645,039 |
42,613,931,591 |
53,190,611,536 |
22,751,948,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,181,645,039 |
42,613,931,591 |
10,639,500,895 |
22,751,948,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42,551,110,641 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,687,143,844,010 |
3,540,246,765,830 |
3,154,931,395,749 |
3,344,693,406,409 |
|