TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
548,679,133,651 |
555,168,794,803 |
315,882,630,024 |
560,788,210,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,515,891,410 |
3,010,621,092 |
2,605,246,934 |
1,680,260,675 |
|
1. Tiền |
1,515,891,410 |
3,010,621,092 |
2,605,246,934 |
1,680,260,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,594,624,470 |
355,458,791,901 |
86,058,107,063 |
314,033,950,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
401,149,781,780 |
345,728,043,756 |
81,190,713,941 |
303,854,591,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,262,985,682 |
8,222,245,930 |
4,313,264,766 |
9,568,448,813 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
181,857,008 |
1,508,502,215 |
554,128,356 |
610,909,907 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,545,393,204 |
178,350,566,636 |
206,580,645,094 |
224,605,714,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,545,393,204 |
178,350,566,636 |
206,580,645,094 |
224,605,714,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,023,224,567 |
18,348,815,174 |
20,638,630,933 |
20,468,285,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,023,224,567 |
17,547,972,195 |
20,638,630,933 |
19,226,374,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
800,842,979 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,241,911,108 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,379,251,965,103 |
3,274,135,009,574 |
3,141,199,122,280 |
3,019,877,454,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,002,687,313 |
33,357,885,484 |
33,794,049,423 |
33,794,049,423 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,426,996,580 |
3,126,998,672 |
3,126,996,700 |
3,126,996,700 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,575,690,733 |
30,230,886,812 |
30,667,052,723 |
30,667,052,723 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,995,315,096,887 |
2,855,467,705,528 |
2,766,040,731,341 |
2,686,296,358,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,995,244,410,474 |
2,855,400,036,626 |
2,762,621,991,409 |
2,682,974,348,365 |
|
- Nguyên giá |
5,517,746,319,538 |
5,517,679,385,308 |
5,524,414,248,779 |
5,537,418,478,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,522,501,909,064 |
-2,662,279,348,682 |
-2,761,792,257,370 |
-2,854,444,130,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,686,413 |
67,668,902 |
3,418,739,932 |
3,322,009,972 |
|
- Nguyên giá |
861,752,923 |
861,752,923 |
4,238,118,767 |
4,240,768,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-791,066,510 |
-794,084,021 |
-819,378,835 |
-918,758,242 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,222,434,724 |
10,103,729,114 |
6,026,939,945 |
7,846,041,916 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,222,434,724 |
10,103,729,114 |
6,026,939,945 |
7,846,041,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
346,711,746,179 |
375,205,689,448 |
335,337,401,571 |
291,941,004,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
346,711,746,179 |
375,205,689,448 |
335,337,401,571 |
291,941,004,643 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,927,931,098,754 |
3,829,303,804,377 |
3,457,081,752,304 |
3,580,665,665,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,600,402,892,718 |
3,492,363,061,709 |
3,115,721,521,979 |
3,281,898,284,645 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
889,472,916,456 |
930,319,635,243 |
517,918,564,437 |
919,326,685,759 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
354,043,563,464 |
233,030,272,513 |
203,377,548,528 |
217,477,758,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
153,624,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,141,131,679 |
79,371,024,657 |
85,484,548,459 |
75,680,624,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,032,849,105 |
48,315,743,384 |
24,450,591,666 |
15,039,776,193 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
961,569,082 |
10,344,697,273 |
11,433,160,266 |
13,874,842,849 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
21,470,276,782 |
435,058,436 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,539,983,000 |
206,694,948,062 |
6,705,873,413 |
206,542,488,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,097,261,696 |
269,213,831,760 |
119,750,788,564 |
362,820,353,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
78,200,000,000 |
44,935,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,656,558,430 |
5,149,117,594 |
310,776,759 |
27,302,159,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,710,929,976,262 |
2,562,043,426,466 |
2,597,802,957,542 |
2,362,571,598,886 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,710,929,976,262 |
2,562,043,426,466 |
2,597,802,957,542 |
2,362,571,598,886 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,528,206,036 |
336,940,742,668 |
341,360,230,325 |
298,767,380,554 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,528,206,036 |
336,940,742,668 |
341,360,230,325 |
298,767,380,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,475,296,834 |
63,887,833,466 |
68,307,321,123 |
25,714,471,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,475,296,834 |
10,674,115,394 |
15,093,603,051 |
25,714,471,352 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
53,213,718,072 |
53,213,718,072 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,927,931,098,754 |
3,829,303,804,377 |
3,457,081,752,304 |
3,580,665,665,199 |
|