TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,933,196,759 |
548,679,133,651 |
555,168,794,803 |
315,882,630,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,229,038,253 |
1,515,891,410 |
3,010,621,092 |
2,605,246,934 |
|
1. Tiền |
2,229,038,253 |
1,515,891,410 |
3,010,621,092 |
2,605,246,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,890,163,112 |
404,594,624,470 |
355,458,791,901 |
86,058,107,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,769,334,352 |
401,149,781,780 |
345,728,043,756 |
81,190,713,941 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,658,993,396 |
3,262,985,682 |
8,222,245,930 |
4,313,264,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,461,835,364 |
181,857,008 |
1,508,502,215 |
554,128,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,752,195,597 |
118,545,393,204 |
178,350,566,636 |
206,580,645,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,752,195,597 |
118,545,393,204 |
178,350,566,636 |
206,580,645,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,061,799,797 |
24,023,224,567 |
18,348,815,174 |
20,638,630,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,914,616,295 |
24,023,224,567 |
17,547,972,195 |
20,638,630,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
800,842,979 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,183,502 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,440,755,385,352 |
3,379,251,965,103 |
3,274,135,009,574 |
3,141,199,122,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,044,909,641 |
35,002,687,313 |
33,357,885,484 |
33,794,049,423 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,984,599,680 |
5,426,996,580 |
3,126,998,672 |
3,126,996,700 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,060,309,961 |
29,575,690,733 |
30,230,886,812 |
30,667,052,723 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,109,644,877,684 |
2,995,315,096,887 |
2,855,467,705,528 |
2,766,040,731,341 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,109,571,173,760 |
2,995,244,410,474 |
2,855,400,036,626 |
2,762,621,991,409 |
|
- Nguyên giá |
5,462,434,711,404 |
5,517,746,319,538 |
5,517,679,385,308 |
5,524,414,248,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,352,863,537,644 |
-2,522,501,909,064 |
-2,662,279,348,682 |
-2,761,792,257,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,703,924 |
70,686,413 |
67,668,902 |
3,418,739,932 |
|
- Nguyên giá |
861,752,923 |
861,752,923 |
861,752,923 |
4,238,118,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-788,048,999 |
-791,066,510 |
-794,084,021 |
-819,378,835 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,243,122,301 |
2,222,434,724 |
10,103,729,114 |
6,026,939,945 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,243,122,301 |
2,222,434,724 |
10,103,729,114 |
6,026,939,945 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,822,475,726 |
346,711,746,179 |
375,205,689,448 |
335,337,401,571 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
267,822,475,726 |
346,711,746,179 |
375,205,689,448 |
335,337,401,571 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,799,688,582,111 |
3,927,931,098,754 |
3,829,303,804,377 |
3,457,081,752,304 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,495,134,323,652 |
3,600,402,892,718 |
3,492,363,061,709 |
3,115,721,521,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
654,525,380,779 |
889,472,916,456 |
930,319,635,243 |
517,918,564,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,591,214,662 |
354,043,563,464 |
233,030,272,513 |
203,377,548,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,656,430,857 |
61,141,131,679 |
79,371,024,657 |
85,484,548,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,284,515,288 |
79,032,849,105 |
48,315,743,384 |
24,450,591,666 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,767,831,508 |
961,569,082 |
10,344,697,273 |
11,433,160,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
21,470,276,782 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
107,870,391,880 |
206,539,983,000 |
206,694,948,062 |
6,705,873,413 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,082,104,155 |
174,097,261,696 |
269,213,831,760 |
119,750,788,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
46,732,000,000 |
|
78,200,000,000 |
44,935,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,540,892,429 |
13,656,558,430 |
5,149,117,594 |
310,776,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,840,608,942,873 |
2,710,929,976,262 |
2,562,043,426,466 |
2,597,802,957,542 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
29,710,458,117 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,810,898,484,756 |
2,710,929,976,262 |
2,562,043,426,466 |
2,597,802,957,542 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,554,258,459 |
327,528,206,036 |
336,940,742,668 |
341,360,230,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,554,258,459 |
327,528,206,036 |
336,940,742,668 |
341,360,230,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,501,349,257 |
54,475,296,834 |
63,887,833,466 |
68,307,321,123 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,501,349,257 |
54,475,296,834 |
10,674,115,394 |
15,093,603,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
53,213,718,072 |
53,213,718,072 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,799,688,582,111 |
3,927,931,098,754 |
3,829,303,804,377 |
3,457,081,752,304 |
|