1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
437,260,947,088 |
586,964,660,378 |
709,817,353,365 |
980,883,327,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,623,279,974 |
1,637,377,041 |
16,524,961 |
1,307,880 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
424,637,667,114 |
585,327,283,337 |
709,800,828,404 |
980,882,019,226 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
327,637,111,145 |
452,164,309,301 |
550,334,801,540 |
786,158,391,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,000,555,969 |
133,162,974,036 |
159,466,026,864 |
194,723,627,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,134,798,365 |
4,763,739,692 |
4,518,028,433 |
4,328,718,996 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,673,973 |
240,970,069 |
319,784,226 |
226,370,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
240,970,069 |
319,784,226 |
226,370,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,085,750,475 |
53,477,538,746 |
69,509,030,046 |
76,585,783,155 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,186,776,351 |
9,997,334,625 |
13,785,693,367 |
20,149,000,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,853,153,535 |
74,210,870,288 |
80,369,547,658 |
102,091,191,339 |
|
12. Thu nhập khác |
5,653,972,110 |
3,003,830,786 |
3,499,120,548 |
1,887,114,505 |
|
13. Chi phí khác |
3,878,043,278 |
2,862,560,048 |
1,762,898,836 |
1,597,577,755 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,775,928,832 |
141,270,738 |
1,736,221,712 |
289,536,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,629,082,367 |
74,352,141,026 |
82,105,769,370 |
102,380,728,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,296,682,573 |
15,162,582,177 |
17,265,387,050 |
20,559,652,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,332,399,794 |
59,189,558,849 |
64,840,382,320 |
81,821,075,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,298,675,464 |
59,140,393,104 |
64,802,481,189 |
81,801,418,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
33,724,330 |
49,165,745 |
37,901,131 |
19,656,479 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14,626 |
18,862 |
21,601 |
27,267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
14,626 |
18,862 |
21,601 |
26,388 |
|