MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 437,260,947,088 586,964,660,378 709,817,353,365 980,883,327,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,623,279,974 1,637,377,041 16,524,961 1,307,880
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 424,637,667,114 585,327,283,337 709,800,828,404 980,882,019,226
4. Giá vốn hàng bán 327,637,111,145 452,164,309,301 550,334,801,540 786,158,391,839
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,000,555,969 133,162,974,036 159,466,026,864 194,723,627,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,134,798,365 4,763,739,692 4,518,028,433 4,328,718,996
7. Chi phí tài chính 9,673,973 240,970,069 319,784,226 226,370,968
- Trong đó: Chi phí lãi vay 240,970,069 319,784,226 226,370,968
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,085,750,475 53,477,538,746 69,509,030,046 76,585,783,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,186,776,351 9,997,334,625 13,785,693,367 20,149,000,921
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,853,153,535 74,210,870,288 80,369,547,658 102,091,191,339
12. Thu nhập khác 5,653,972,110 3,003,830,786 3,499,120,548 1,887,114,505
13. Chi phí khác 3,878,043,278 2,862,560,048 1,762,898,836 1,597,577,755
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,775,928,832 141,270,738 1,736,221,712 289,536,750
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,629,082,367 74,352,141,026 82,105,769,370 102,380,728,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,296,682,573 15,162,582,177 17,265,387,050 20,559,652,614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 46,332,399,794 59,189,558,849 64,840,382,320 81,821,075,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,298,675,464 59,140,393,104 64,802,481,189 81,801,418,996
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 33,724,330 49,165,745 37,901,131 19,656,479
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14,626 18,862 21,601 27,267
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 14,626 18,862 21,601 26,388
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.