TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,520,680,432 |
179,204,799,485 |
185,881,378,882 |
303,562,141,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,784,460,431 |
5,796,142,509 |
101,186,258,641 |
116,115,107,853 |
|
1. Tiền |
7,683,408,434 |
4,147,246,915 |
9,696,258,641 |
5,570,016,102 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,101,051,997 |
1,648,895,594 |
91,490,000,000 |
110,545,091,751 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
50,252,054,795 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
50,252,054,795 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,390,971,213 |
74,383,918,331 |
53,491,926,791 |
99,400,905,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,860,647 |
178,351,103 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,854,049,917 |
22,500,240,875 |
7,382,976,786 |
24,088,401,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,448,095,363 |
51,664,269,702 |
46,067,893,354 |
75,271,447,458 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,086,091,365 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
41,056,651 |
41,056,651 |
41,056,651 |
41,056,651 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,226,390,739 |
18,846,488,722 |
31,061,326,614 |
37,576,690,151 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,226,390,739 |
18,846,488,722 |
31,061,326,614 |
37,576,690,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
118,858,049 |
178,249,923 |
141,866,836 |
217,382,942 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,858,049 |
178,249,923 |
141,866,836 |
186,782,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
30,600,742 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,076,237,053 |
72,466,949,988 |
168,744,872,985 |
212,342,213,204 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,762,232,593 |
49,645,188,878 |
147,989,959,150 |
194,950,127,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,342,232,593 |
49,225,188,878 |
147,989,959,150 |
194,950,127,960 |
|
- Nguyên giá |
358,613,872,928 |
365,975,942,017 |
489,804,563,600 |
571,283,364,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,271,640,335 |
-316,750,753,139 |
-341,814,604,450 |
-376,333,236,884 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
926,400,000 |
926,400,000 |
506,400,000 |
506,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-506,400,000 |
-506,400,000 |
-506,400,000 |
-506,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,314,004,460 |
22,821,761,110 |
20,754,913,835 |
17,392,085,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,314,004,460 |
22,821,761,110 |
20,754,913,835 |
17,392,085,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
191,596,917,485 |
251,671,749,473 |
354,626,251,867 |
515,904,354,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,517,131,880 |
111,735,268,381 |
149,849,388,455 |
235,326,415,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,437,702,496 |
89,283,783,390 |
122,969,012,030 |
207,850,510,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,703,664,805 |
16,242,928,514 |
20,324,253,199 |
33,995,603,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
35,934,302,370 |
60,637,187,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,468,682,480 |
33,388,465,173 |
44,838,002,058 |
57,145,672,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,105,047,738 |
12,921,257,487 |
14,531,980,109 |
16,267,396,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,107,519,747 |
2,655,078,948 |
2,828,060,000 |
3,631,170,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,950,150,255 |
3,087,902,628 |
3,652,963,654 |
4,252,098,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
31,143,432,040 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,637,471 |
988,150,640 |
859,450,640 |
777,950,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,079,429,384 |
22,451,484,991 |
26,880,376,425 |
27,475,905,025 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,079,429,384 |
22,451,484,991 |
26,880,376,425 |
27,475,905,025 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,079,785,605 |
139,936,481,092 |
204,776,863,412 |
280,577,938,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,079,785,605 |
139,936,481,092 |
204,776,863,412 |
280,577,938,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,537,064,160 |
19,537,064,160 |
19,537,064,160 |
19,537,064,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,475,109,562 |
31,009,858,083 |
90,151,900,779 |
147,954,381,968 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,833,887,553 |
59,140,393,104 |
64,802,481,189 |
82,801,418,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,298,675,464 |
59,140,393,104 |
64,802,481,189 |
81,801,418,996 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,535,212,089 |
|
|
1,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
233,724,330 |
249,165,745 |
285,417,284 |
285,073,763 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
191,596,917,485 |
251,671,749,473 |
354,626,251,867 |
515,904,354,810 |
|