MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,280,997,915 96,826,420,944 105,520,680,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,914,558,759 30,439,676,632 18,784,460,431
1. Tiền 2,062,285,426 3,895,466,418 7,683,408,434
2. Các khoản tương đương tiền 54,852,273,333 26,544,210,214 11,101,051,997
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,286,681,840 14,787,767,455 25,390,971,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,763,960 232,718,324 133,860,647
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,930,005,325 1,441,830,303 1,854,049,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,927,765,705 16,817,071,978 25,448,095,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,744,909,801 -3,744,909,801 -2,086,091,365
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 41,056,651 41,056,651 41,056,651
IV. Hàng tồn kho 9,983,183,507 11,533,238,358 11,226,390,739
1. Hàng tồn kho 9,983,183,507 11,533,238,358 11,226,390,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 96,573,809 65,738,499 118,858,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,573,809 65,738,499 118,858,049
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,313,050,217 70,463,924,514 86,076,237,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,085,246,374 56,338,364,627 52,762,232,593
1. Tài sản cố định hữu hình 65,665,246,374 55,918,364,627 52,342,232,593
- Nguyên giá 352,873,497,179 361,892,689,138 358,613,872,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -287,208,250,805 -305,974,324,511 -306,271,640,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 420,000,000 420,000,000 420,000,000
- Nguyên giá 926,400,000 926,400,000 926,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -506,400,000 -506,400,000 -506,400,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,227,803,843 14,125,559,887 13,314,004,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,227,803,843 14,125,559,887 13,314,004,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,594,048,132 167,290,345,458 191,596,917,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,654,954,887 50,636,061,187 63,517,131,880
I. Nợ ngắn hạn 29,546,577,412 31,802,496,094 42,437,702,496
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,385,044,082 2,709,889,548 3,703,664,805
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,896,824,069 17,683,503,433 23,468,682,480
4. Phải trả người lao động 4,126,130,600 5,428,684,343 8,105,047,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,063,000,000 1,667,574,080 2,107,519,747
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,902,267,521 4,284,204,050 4,950,150,255
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,826,688,860 28,640,640 102,637,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,108,377,475 18,833,565,093 21,079,429,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,108,377,475 18,833,565,093 21,079,429,384
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,939,093,245 116,654,284,271 128,079,785,605
I. Vốn chủ sở hữu 108,939,093,245 116,654,284,271 128,079,785,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,537,064,160 19,537,064,160 19,537,064,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,475,109,562 33,475,109,562 33,475,109,562
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,705,884,932 33,395,820,749 44,833,887,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,705,884,932 28,258,432,358 31,298,675,464
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,137,388,391 13,535,212,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 221,034,591 246,289,800 233,724,330
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,594,048,132 167,290,345,458 191,596,917,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.