TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
83,280,997,915 |
96,826,420,944 |
105,520,680,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
56,914,558,759 |
30,439,676,632 |
18,784,460,431 |
|
1. Tiền |
|
2,062,285,426 |
3,895,466,418 |
7,683,408,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
54,852,273,333 |
26,544,210,214 |
11,101,051,997 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
16,286,681,840 |
14,787,767,455 |
25,390,971,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
132,763,960 |
232,718,324 |
133,860,647 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,930,005,325 |
1,441,830,303 |
1,854,049,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,927,765,705 |
16,817,071,978 |
25,448,095,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,744,909,801 |
-3,744,909,801 |
-2,086,091,365 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
41,056,651 |
41,056,651 |
41,056,651 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,983,183,507 |
11,533,238,358 |
11,226,390,739 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,983,183,507 |
11,533,238,358 |
11,226,390,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
96,573,809 |
65,738,499 |
118,858,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
96,573,809 |
65,738,499 |
118,858,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
73,313,050,217 |
70,463,924,514 |
86,076,237,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
66,085,246,374 |
56,338,364,627 |
52,762,232,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
65,665,246,374 |
55,918,364,627 |
52,342,232,593 |
|
- Nguyên giá |
|
352,873,497,179 |
361,892,689,138 |
358,613,872,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-287,208,250,805 |
-305,974,324,511 |
-306,271,640,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
926,400,000 |
926,400,000 |
926,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-506,400,000 |
-506,400,000 |
-506,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,227,803,843 |
14,125,559,887 |
13,314,004,460 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,227,803,843 |
14,125,559,887 |
13,314,004,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
156,594,048,132 |
167,290,345,458 |
191,596,917,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
47,654,954,887 |
50,636,061,187 |
63,517,131,880 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
29,546,577,412 |
31,802,496,094 |
42,437,702,496 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,385,044,082 |
2,709,889,548 |
3,703,664,805 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,896,824,069 |
17,683,503,433 |
23,468,682,480 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,126,130,600 |
5,428,684,343 |
8,105,047,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,063,000,000 |
1,667,574,080 |
2,107,519,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,902,267,521 |
4,284,204,050 |
4,950,150,255 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-1,826,688,860 |
28,640,640 |
102,637,471 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
18,108,377,475 |
18,833,565,093 |
21,079,429,384 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
18,108,377,475 |
18,833,565,093 |
21,079,429,384 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
108,939,093,245 |
116,654,284,271 |
128,079,785,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
108,939,093,245 |
116,654,284,271 |
128,079,785,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
19,537,064,160 |
19,537,064,160 |
19,537,064,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
33,475,109,562 |
33,475,109,562 |
33,475,109,562 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
25,705,884,932 |
33,395,820,749 |
44,833,887,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
25,705,884,932 |
28,258,432,358 |
31,298,675,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,137,388,391 |
13,535,212,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
221,034,591 |
246,289,800 |
233,724,330 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
156,594,048,132 |
167,290,345,458 |
191,596,917,485 |
|