1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,722,397,891 |
3,813,233,262 |
4,191,438,843 |
9,368,021,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,722,397,891 |
3,813,233,262 |
4,191,438,843 |
9,368,021,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,825,254,780 |
1,962,840,512 |
1,903,144,712 |
7,819,524,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,102,856,889 |
1,850,392,750 |
2,288,294,131 |
1,548,496,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,004,292 |
319,820,743 |
551,045 |
1,578,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,098,134,151 |
56,501,459,887 |
28,818,158,016 |
50,332,600,344 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,628,962,926 |
54,557,033,601 |
27,027,712,790 |
46,385,432,673 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
107,956,440 |
62,778,495 |
66,416,700 |
214,128,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,341,873,980 |
5,821,114,373 |
91,156,940,956 |
-18,994,135,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-52,563,817,168 |
-60,215,139,262 |
-117,752,670,496 |
-30,002,517,784 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
6,893,774,181 |
6,834,187,535 |
12,444,730,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-609,009,567 |
-6,893,774,181 |
-6,834,187,535 |
-12,444,730,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-53,172,826,735 |
-67,108,913,443 |
-124,586,858,031 |
-42,447,248,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-53,172,826,735 |
-67,108,913,443 |
-124,586,858,031 |
-42,447,248,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-53,172,826,735 |
-67,108,913,443 |
-124,586,858,031 |
-42,447,248,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-1,232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-1,232 |
|