MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,066,246,573,868 1,876,443,843,413 45,607,161,134
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 881,745,057 57,817,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,065,364,828,811 1,876,386,025,913 45,607,161,134
4. Giá vốn hàng bán 4,053,535,572,969 2,172,656,085,201 71,111,314,531
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,829,255,842 -296,270,059,288 -25,504,153,397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,306,449,851 1,812,679,410 1,964,353,360
7. Chi phí tài chính 189,439,342,619 119,308,670,305 103,278,297,187
- Trong đó: Chi phí lãi vay 189,439,342,619 119,308,670,305 95,843,003,312
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,049,025,708 14,517,643,374 283,947,121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,851,980,446 32,247,468,212 265,472,988,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -246,997,400,568 -473,404,932,022 -392,575,032,496
12. Thu nhập khác 22,082,250,124 3,544,801,255 100,039,739
13. Chi phí khác 9,305,743,496 5,771,479,756 23,496,217,642
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,776,506,628 -2,226,678,501 -23,396,177,903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -234,281,400,241 -475,631,610,523 -415,971,210,399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,457,174,669
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -235,738,574,910 -475,631,610,523 -415,971,210,399
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -235,738,574,910 -475,631,610,523 -415,971,210,399
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -6,844 -13,809 -12,077
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -12,077
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.