1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,066,246,573,868 |
1,876,443,843,413 |
|
45,607,161,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
881,745,057 |
57,817,500 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,065,364,828,811 |
1,876,386,025,913 |
|
45,607,161,134 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,053,535,572,969 |
2,172,656,085,201 |
|
71,111,314,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,829,255,842 |
-296,270,059,288 |
|
-25,504,153,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,306,449,851 |
1,812,679,410 |
|
1,964,353,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
189,439,342,619 |
119,308,670,305 |
|
103,278,297,187 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
189,439,342,619 |
119,308,670,305 |
|
95,843,003,312 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,049,025,708 |
14,517,643,374 |
|
283,947,121 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,851,980,446 |
32,247,468,212 |
|
265,472,988,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-246,997,400,568 |
-473,404,932,022 |
|
-392,575,032,496 |
|
12. Thu nhập khác |
22,082,250,124 |
3,544,801,255 |
|
100,039,739 |
|
13. Chi phí khác |
9,305,743,496 |
5,771,479,756 |
|
23,496,217,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,776,506,628 |
-2,226,678,501 |
|
-23,396,177,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-234,281,400,241 |
-475,631,610,523 |
|
-415,971,210,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,457,174,669 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-235,738,574,910 |
-475,631,610,523 |
|
-415,971,210,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-235,738,574,910 |
-475,631,610,523 |
|
-415,971,210,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-6,844 |
-13,809 |
|
-12,077 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-12,077 |
|