1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
719,625,586,421 |
482,453,481,178 |
347,965,396,828 |
347,965,396,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
719,625,586,421 |
482,453,481,178 |
347,965,396,828 |
347,965,396,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
737,108,768,555 |
598,880,517,044 |
450,638,086,411 |
450,638,086,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-17,483,182,134 |
-116,427,035,866 |
-102,672,689,583 |
-102,672,689,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
658,518,476 |
553,469,371 |
402,546,570 |
402,546,570 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,844,548,292 |
24,925,225,800 |
22,134,462,064 |
22,134,462,064 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,844,548,292 |
24,925,225,800 |
22,134,462,064 |
22,134,462,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,416,447,608 |
3,719,182,474 |
3,943,086,184 |
3,943,086,184 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,205,985,467 |
6,124,115,539 |
5,180,391,666 |
5,180,391,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-57,871,051,744 |
-152,002,349,947 |
-133,925,571,505 |
-133,925,571,505 |
|
12. Thu nhập khác |
2,272,192,865 |
244,111,102 |
27,698,573 |
27,698,573 |
|
13. Chi phí khác |
957,029,327 |
112,137,389 |
1,199,517,917 |
1,199,517,917 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,315,163,538 |
131,973,713 |
-1,171,819,344 |
-1,171,819,344 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-56,555,888,206 |
-151,870,376,234 |
-135,097,390,849 |
-135,097,390,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
152,420,980 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-56,555,888,206 |
-152,022,797,214 |
-135,097,390,849 |
-135,097,390,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-56,555,888,206 |
-152,022,797,214 |
-135,097,390,849 |
-135,097,390,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-287 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|