1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,900,941,354,021 |
3,272,943,048,589 |
4,982,021,448,183 |
4,066,246,573,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
785,732,721 |
3,391,786,936 |
5,060,611,738 |
881,745,057 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,900,155,621,300 |
3,269,551,261,653 |
4,976,960,836,445 |
4,065,364,828,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,586,687,034,761 |
3,008,513,819,894 |
4,689,766,061,506 |
4,053,535,572,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
313,468,586,539 |
261,037,441,759 |
287,194,774,939 |
11,829,255,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,278,774,736 |
9,331,122,862 |
34,401,268,211 |
6,306,449,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
118,464,128,314 |
171,551,647,588 |
234,812,765,216 |
189,439,342,619 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
118,464,128,314 |
171,551,647,588 |
234,812,765,216 |
189,439,342,619 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,623,179,937 |
33,077,970,623 |
39,470,140,921 |
33,049,025,708 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
64,481,853,548 |
42,399,335,929 |
35,768,364,806 |
32,851,980,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,807,525,372 |
15,419,851,070 |
4,196,168,742 |
-246,997,400,568 |
|
12. Thu nhập khác |
3,083,535,773 |
703,953,060 |
31,217,712,425 |
22,082,250,124 |
|
13. Chi phí khác |
1,873,151,789 |
1,107,892,337 |
10,405,382,357 |
9,305,743,496 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,210,383,984 |
-403,939,277 |
20,812,330,068 |
12,776,506,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,773,106,448 |
14,851,444,104 |
23,401,729,791 |
-234,281,400,241 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,037,308,633 |
13,022,912,066 |
8,744,741,420 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
591,817,924 |
-1,051,113,003 |
-1,089,272,457 |
1,457,174,669 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,143,979,891 |
2,879,645,041 |
15,746,260,828 |
-235,738,574,910 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,865,095,915 |
2,879,645,041 |
15,746,260,828 |
-235,738,574,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
461 |
84 |
457 |
-6,844 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|