MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,922,401,975 73,020,283,550 62,844,753,306 61,433,356,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 468,578,431 541,902,112 1,159,549,472 789,861,292
1. Tiền 468,578,431 541,902,112 1,159,549,472 789,861,292
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,902,800 4,128,800 4,128,800 4,313,400
1. Chứng khoán kinh doanh 9,095,000 9,095,000 9,095,000 9,095,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,192,200 -4,966,200 -4,966,200 -4,781,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,112,091,272 58,243,234,191 47,629,600,038 47,703,507,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 466,140,837,332 464,653,731,252 464,042,550,982 463,628,807,952
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,000,000 29,500,000 6,000,000 29,350,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,680,289,524 56,321,411,229 47,346,372,454 47,247,351,718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -458,736,035,584 -462,761,408,290 -463,765,323,398 -463,202,002,164
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,353,104,412 6,351,646,437 6,339,220,769 5,383,898,648
1. Hàng tồn kho 8,163,510,252 8,161,794,987 8,147,176,555 7,011,064,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,810,405,840 -1,810,148,550 -1,807,955,786 -1,627,165,548
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,984,725,060 7,879,372,010 7,712,254,227 7,551,775,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,028,400 35,793,568 11,209,987 16,130,442
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,931,696,660 7,843,578,442 7,701,044,240 7,535,645,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,300,140,877 194,011,141,552 197,164,223,950 193,131,895,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,170,500,000 27,170,500,000 35,158,000,000 35,158,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 31,525,256,250 31,525,256,250 39,512,756,250 39,512,756,250
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,000,000 13,000,000 13,000,000 13,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,367,756,250 -4,367,756,250 -4,367,756,250 -4,367,756,250
II.Tài sản cố định 126,235,546,742 122,852,665,774 118,872,365,199 115,691,011,701
1. Tài sản cố định hữu hình 43,069,732,223 40,334,746,165 37,002,340,500 34,468,881,912
- Nguyên giá 218,616,051,098 218,616,051,098 214,211,914,218 214,211,914,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,546,318,875 -178,281,304,933 -177,209,573,718 -179,743,032,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,165,814,519 82,517,919,609 81,870,024,699 81,222,129,789
- Nguyên giá 112,787,062,023 112,787,062,023 112,787,062,023 112,787,062,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,621,247,504 -30,269,142,414 -30,917,037,324 -31,564,932,234
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,629,100,000 10,629,100,000 10,629,100,000 10,629,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,629,100,000 10,629,100,000 10,629,100,000 10,629,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,316,256,090 5,410,137,733 4,556,020,706 3,705,045,382
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,316,256,090 5,410,137,733 4,556,020,706 3,705,045,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 277,222,542,852 267,031,425,102 260,008,977,256 254,565,251,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,638,320,341,649 1,652,492,536,483 1,682,272,119,832 1,709,686,245,189
I. Nợ ngắn hạn 1,637,820,341,649 1,651,992,536,483 1,681,772,119,832 1,709,186,245,189
1. Phải trả người bán ngắn hạn 285,716,824,482 285,009,161,469 285,207,300,906 283,253,211,009
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,634,299,056 10,634,299,056 10,634,299,056 10,634,299,056
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,393,159,492 34,358,470,775 34,318,516,374 34,266,517,438
4. Phải trả người lao động 125,194,000 121,091,000 121,743,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 587,080,735,403 601,625,120,654 630,767,788,794 660,264,695,983
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,078,491,373 32,099,449,024 33,042,433,698 33,995,816,203
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 688,843,794,843 688,067,804,505 687,607,653,004 686,576,925,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,037,000 73,037,000 73,037,000 73,037,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,361,097,798,797 -1,385,461,111,381 -1,422,263,142,576 -1,455,120,993,405
I. Vốn chủ sở hữu -1,361,097,798,797 -1,385,461,111,381 -1,422,263,142,576 -1,455,120,993,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -163,000,000 -163,000,000 -163,000,000 -163,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,786,176,614 3,786,176,614 3,786,176,614 3,786,176,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,850,201,691,411 -1,874,565,003,995 -1,911,367,035,190 -1,944,224,886,019
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,071,635,830 9,708,323,246 -27,093,707,949 -59,951,558,778
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,884,273,327,241 -1,884,273,327,241 -1,884,273,327,241 -1,884,273,327,241
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 277,222,542,852 267,031,425,102 260,008,977,256 254,565,251,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.