TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,107,374,157 |
78,922,401,975 |
73,020,283,550 |
62,844,753,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
671,537,506 |
468,578,431 |
541,902,112 |
1,159,549,472 |
|
1. Tiền |
671,537,506 |
468,578,431 |
541,902,112 |
1,159,549,472 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,902,800 |
3,902,800 |
4,128,800 |
4,128,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,192,200 |
-5,192,200 |
-4,966,200 |
-4,966,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,800,360,655 |
64,112,091,272 |
58,243,234,191 |
47,629,600,038 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
537,453,764,055 |
466,140,837,332 |
464,653,731,252 |
464,042,550,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,900,000 |
27,000,000 |
29,500,000 |
6,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,731,541,635 |
56,680,289,524 |
56,321,411,229 |
47,346,372,454 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-525,455,845,035 |
-458,736,035,584 |
-462,761,408,290 |
-463,765,323,398 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,655,588,321 |
6,353,104,412 |
6,351,646,437 |
6,339,220,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,775,257,038 |
8,163,510,252 |
8,161,794,987 |
8,147,176,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,119,668,717 |
-1,810,405,840 |
-1,810,148,550 |
-1,807,955,786 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,975,984,875 |
7,984,725,060 |
7,879,372,010 |
7,712,254,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,679,703 |
53,028,400 |
35,793,568 |
11,209,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,896,305,172 |
7,931,696,660 |
7,843,578,442 |
7,701,044,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,806,819,385 |
198,300,140,877 |
194,011,141,552 |
197,164,223,950 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,170,500,000 |
27,170,500,000 |
27,170,500,000 |
35,158,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
31,525,256,250 |
31,525,256,250 |
31,525,256,250 |
39,512,756,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
|
II.Tài sản cố định |
129,640,049,304 |
126,235,546,742 |
122,852,665,774 |
118,872,365,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,826,339,875 |
43,069,732,223 |
40,334,746,165 |
37,002,340,500 |
|
- Nguyên giá |
222,164,167,748 |
218,616,051,098 |
218,616,051,098 |
214,211,914,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-176,337,827,873 |
-175,546,318,875 |
-178,281,304,933 |
-177,209,573,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,813,709,429 |
83,165,814,519 |
82,517,919,609 |
81,870,024,699 |
|
- Nguyên giá |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,973,352,594 |
-29,621,247,504 |
-30,269,142,414 |
-30,917,037,324 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,418,432,036 |
6,316,256,090 |
5,410,137,733 |
4,556,020,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,418,432,036 |
6,316,256,090 |
5,410,137,733 |
4,556,020,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,914,193,542 |
277,222,542,852 |
267,031,425,102 |
260,008,977,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,671,138,575,566 |
1,638,320,341,649 |
1,652,492,536,483 |
1,682,272,119,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,670,441,259,566 |
1,637,820,341,649 |
1,651,992,536,483 |
1,681,772,119,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
345,999,311,853 |
285,716,824,482 |
285,009,161,469 |
285,207,300,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,634,299,056 |
10,634,299,056 |
10,634,299,056 |
10,634,299,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,679,256,529 |
34,393,159,492 |
34,358,470,775 |
34,318,516,374 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,914,000 |
|
125,194,000 |
121,091,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
558,759,987,067 |
587,080,735,403 |
601,625,120,654 |
630,767,788,794 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,145,984,842 |
31,078,491,373 |
32,099,449,024 |
33,042,433,698 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
690,023,469,219 |
688,843,794,843 |
688,067,804,505 |
687,607,653,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
697,316,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
197,316,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,394,224,382,024 |
-1,361,097,798,797 |
-1,385,461,111,381 |
-1,422,263,142,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,394,224,382,024 |
-1,361,097,798,797 |
-1,385,461,111,381 |
-1,422,263,142,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,883,328,274,638 |
-1,850,201,691,411 |
-1,874,565,003,995 |
-1,911,367,035,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-125,239,043,308 |
34,071,635,830 |
9,708,323,246 |
-27,093,707,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,758,089,231,330 |
-1,884,273,327,241 |
-1,884,273,327,241 |
-1,884,273,327,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,914,193,542 |
277,222,542,852 |
267,031,425,102 |
260,008,977,256 |
|