TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,388,907,146 |
71,107,374,157 |
78,922,401,975 |
73,020,283,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
804,100,997 |
671,537,506 |
468,578,431 |
541,902,112 |
|
1. Tiền |
804,100,997 |
671,537,506 |
468,578,431 |
541,902,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,459,000 |
3,902,800 |
3,902,800 |
4,128,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,636,000 |
-5,192,200 |
-5,192,200 |
-4,966,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,968,221,744 |
57,800,360,655 |
64,112,091,272 |
58,243,234,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
537,819,223,484 |
537,453,764,055 |
466,140,837,332 |
464,653,731,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,900,000 |
70,900,000 |
27,000,000 |
29,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,120,978,611 |
45,731,541,635 |
56,680,289,524 |
56,321,411,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-524,072,880,351 |
-525,455,845,035 |
-458,736,035,584 |
-462,761,408,290 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,661,223,580 |
4,655,588,321 |
6,353,104,412 |
6,351,646,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,781,717,512 |
5,775,257,038 |
8,163,510,252 |
8,161,794,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,120,493,932 |
-1,119,668,717 |
-1,810,405,840 |
-1,810,148,550 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,950,901,825 |
7,975,984,875 |
7,984,725,060 |
7,879,372,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,624,716 |
79,679,703 |
53,028,400 |
35,793,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,856,277,109 |
7,896,305,172 |
7,931,696,660 |
7,843,578,442 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
210,830,783,695 |
205,806,819,385 |
198,300,140,877 |
194,011,141,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,170,500,000 |
27,170,500,000 |
27,170,500,000 |
27,170,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
31,525,256,250 |
31,525,256,250 |
31,525,256,250 |
31,525,256,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
|
II.Tài sản cố định |
133,066,439,901 |
129,640,049,304 |
126,235,546,742 |
122,852,665,774 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,604,835,562 |
45,826,339,875 |
43,069,732,223 |
40,334,746,165 |
|
- Nguyên giá |
222,164,167,748 |
222,164,167,748 |
218,616,051,098 |
218,616,051,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,559,332,186 |
-176,337,827,873 |
-175,546,318,875 |
-178,281,304,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,461,604,339 |
83,813,709,429 |
83,165,814,519 |
82,517,919,609 |
|
- Nguyên giá |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,325,457,684 |
-28,973,352,594 |
-29,621,247,504 |
-30,269,142,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,027,800,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,027,800,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,617,305,749 |
10,418,432,036 |
6,316,256,090 |
5,410,137,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,617,305,749 |
10,418,432,036 |
6,316,256,090 |
5,410,137,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284,219,690,841 |
276,914,193,542 |
277,222,542,852 |
267,031,425,102 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,636,823,047,443 |
1,671,138,575,566 |
1,638,320,341,649 |
1,652,492,536,483 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,636,125,731,443 |
1,670,441,259,566 |
1,637,820,341,649 |
1,651,992,536,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
341,406,617,587 |
345,999,311,853 |
285,716,824,482 |
285,009,161,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,653,222,551 |
10,634,299,056 |
10,634,299,056 |
10,634,299,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,057,498,588 |
34,679,256,529 |
34,393,159,492 |
34,358,470,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
127,206,000 |
125,914,000 |
|
125,194,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
528,796,279,281 |
558,759,987,067 |
587,080,735,403 |
601,625,120,654 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,489,899,774 |
30,145,984,842 |
31,078,491,373 |
32,099,449,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
690,521,970,662 |
690,023,469,219 |
688,843,794,843 |
688,067,804,505 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
697,316,000 |
697,316,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
197,316,000 |
197,316,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,352,603,356,602 |
-1,394,224,382,024 |
-1,361,097,798,797 |
-1,385,461,111,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,352,603,356,602 |
-1,394,224,382,024 |
-1,361,097,798,797 |
-1,385,461,111,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,841,707,249,166 |
-1,883,328,274,638 |
-1,850,201,691,411 |
-1,874,565,003,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-83,618,017,836 |
-125,239,043,308 |
34,071,635,830 |
9,708,323,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,758,089,231,330 |
-1,758,089,231,330 |
-1,884,273,327,241 |
-1,884,273,327,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
284,219,690,841 |
276,914,193,542 |
277,222,542,852 |
267,031,425,102 |
|