MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,807,955,229 97,824,024,595 76,321,613,291 76,321,613,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 538,623,730 3,163,356,415 521,285,517 521,285,517
1. Tiền 538,623,730 3,163,356,415 521,285,517 521,285,517
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,333,000 3,820,400 4,459,000 4,459,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,095,000 9,095,000 9,095,000 9,095,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,762,000 -5,274,600 -4,636,000 -4,636,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,910,763,895 80,947,334,504 63,466,606,854 63,466,606,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 579,805,207,107 577,963,040,832 538,427,983,376 538,427,983,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 286,146,504 267,190,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,229,784,618 47,947,042,463 46,645,811,251 46,645,811,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -457,410,374,334 -545,229,939,765 -521,607,187,773 -521,607,187,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,868,350,632 7,654,710,306 4,660,264,535 4,660,264,535
1. Hàng tồn kho 8,626,370,551 8,616,150,222 5,780,758,467 5,780,758,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -758,019,919 -961,439,916 -1,120,493,932 -1,120,493,932
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,485,883,972 6,054,802,970 7,668,997,385 7,668,997,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,895,079 232,868,763 53,010,927 53,010,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,366,988,893 5,821,934,207 7,615,986,458 7,615,986,458
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 232,922,129,955 225,531,516,441 220,581,749,436 220,581,749,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,177,350,000 27,170,500,000 27,170,500,000 27,170,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 31,725,256,250 31,725,256,250 31,525,256,250 31,525,256,250
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,850,000 13,000,000 13,000,000 13,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,567,756,250 -4,567,756,250 -4,367,756,250 -4,367,756,250
II.Tài sản cố định 148,476,695,104 144,432,055,934 136,739,091,437 136,739,091,437
1. Tài sản cố định hữu hình 61,423,511,125 58,026,766,865 51,629,592,188 51,629,592,188
- Nguyên giá 222,164,167,748 222,164,167,748 222,164,167,748 222,164,167,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,740,656,623 -164,137,400,883 -170,534,575,560 -170,534,575,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 87,053,183,979 86,405,289,069 85,109,499,249 85,109,499,249
- Nguyên giá 112,787,062,023 112,787,062,023 112,787,062,023 112,787,062,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,733,878,044 -26,381,772,954 -27,677,562,774 -27,677,562,774
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,420,000,000 13,420,000,000 13,420,000,000 13,420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,420,000,000 13,420,000,000 13,420,000,000 13,420,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,899,346,806 12,560,222,462 15,303,419,954 15,303,419,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,899,346,806 12,560,222,462 15,303,419,954 15,303,419,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 418,730,085,184 323,355,541,036 296,903,362,727 296,903,362,727
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,578,080,549,853 1,607,292,863,736 1,608,335,949,445 1,608,335,949,445
I. Nợ ngắn hạn 1,574,673,810,247 1,603,386,124,130 1,607,638,633,445 1,607,638,633,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 344,086,354,586 343,916,284,042 340,039,994,518 340,039,994,518
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,518,866,051 12,141,310,556 10,875,688,919 10,875,688,919
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,938,790,498 35,670,040,335 35,670,040,335
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 436,234,247,439 465,265,603,262 499,406,717,539 499,406,717,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,516,073,581 53,995,946,509 28,683,279,946 28,683,279,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 697,306,441,092 690,813,849,872 692,889,875,188 692,889,875,188
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,037,000 73,037,000 73,037,000 73,037,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,406,739,606 3,906,739,606 697,316,000 697,316,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 197,316,000 197,316,000 197,316,000 197,316,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,209,423,606 500,000,000 500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,159,350,464,669 -1,283,937,322,700 -1,311,432,586,718 -1,311,432,586,718
I. Vốn chủ sở hữu -1,159,350,464,669 -1,283,937,322,700 -1,311,432,586,718 -1,311,432,586,718
1. Vốn góp của chủ sở hữu 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 344,592,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -163,000,000 -163,000,000 -163,000,000 -163,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,786,176,614 3,786,176,614 3,786,176,614 3,786,176,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,648,454,357,283 -1,773,041,215,314 -1,800,536,479,332 -1,800,536,479,332
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -188,761,296,647 -313,348,154,678 -42,447,248,002 -42,447,248,002
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,459,693,060,636 -1,459,693,060,636 -1,758,089,231,330 -1,758,089,231,330
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 418,730,085,184 323,355,541,036 296,903,362,727 296,903,362,727
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.