TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,807,955,229 |
97,824,024,595 |
76,321,613,291 |
76,321,613,291 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
538,623,730 |
3,163,356,415 |
521,285,517 |
521,285,517 |
|
1. Tiền |
538,623,730 |
3,163,356,415 |
521,285,517 |
521,285,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,333,000 |
3,820,400 |
4,459,000 |
4,459,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,762,000 |
-5,274,600 |
-4,636,000 |
-4,636,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,910,763,895 |
80,947,334,504 |
63,466,606,854 |
63,466,606,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
579,805,207,107 |
577,963,040,832 |
538,427,983,376 |
538,427,983,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
286,146,504 |
267,190,974 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,229,784,618 |
47,947,042,463 |
46,645,811,251 |
46,645,811,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-457,410,374,334 |
-545,229,939,765 |
-521,607,187,773 |
-521,607,187,773 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,868,350,632 |
7,654,710,306 |
4,660,264,535 |
4,660,264,535 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,626,370,551 |
8,616,150,222 |
5,780,758,467 |
5,780,758,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-758,019,919 |
-961,439,916 |
-1,120,493,932 |
-1,120,493,932 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,485,883,972 |
6,054,802,970 |
7,668,997,385 |
7,668,997,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,895,079 |
232,868,763 |
53,010,927 |
53,010,927 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,366,988,893 |
5,821,934,207 |
7,615,986,458 |
7,615,986,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
232,922,129,955 |
225,531,516,441 |
220,581,749,436 |
220,581,749,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,177,350,000 |
27,170,500,000 |
27,170,500,000 |
27,170,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
31,725,256,250 |
31,725,256,250 |
31,525,256,250 |
31,525,256,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,850,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,567,756,250 |
-4,567,756,250 |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
|
II.Tài sản cố định |
148,476,695,104 |
144,432,055,934 |
136,739,091,437 |
136,739,091,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,423,511,125 |
58,026,766,865 |
51,629,592,188 |
51,629,592,188 |
|
- Nguyên giá |
222,164,167,748 |
222,164,167,748 |
222,164,167,748 |
222,164,167,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,740,656,623 |
-164,137,400,883 |
-170,534,575,560 |
-170,534,575,560 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,053,183,979 |
86,405,289,069 |
85,109,499,249 |
85,109,499,249 |
|
- Nguyên giá |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,733,878,044 |
-26,381,772,954 |
-27,677,562,774 |
-27,677,562,774 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,899,346,806 |
12,560,222,462 |
15,303,419,954 |
15,303,419,954 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,899,346,806 |
12,560,222,462 |
15,303,419,954 |
15,303,419,954 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
418,730,085,184 |
323,355,541,036 |
296,903,362,727 |
296,903,362,727 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,578,080,549,853 |
1,607,292,863,736 |
1,608,335,949,445 |
1,608,335,949,445 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,574,673,810,247 |
1,603,386,124,130 |
1,607,638,633,445 |
1,607,638,633,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
344,086,354,586 |
343,916,284,042 |
340,039,994,518 |
340,039,994,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,518,866,051 |
12,141,310,556 |
10,875,688,919 |
10,875,688,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,938,790,498 |
|
35,670,040,335 |
35,670,040,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
436,234,247,439 |
465,265,603,262 |
499,406,717,539 |
499,406,717,539 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,516,073,581 |
53,995,946,509 |
28,683,279,946 |
28,683,279,946 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
697,306,441,092 |
690,813,849,872 |
692,889,875,188 |
692,889,875,188 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,406,739,606 |
3,906,739,606 |
697,316,000 |
697,316,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
197,316,000 |
197,316,000 |
197,316,000 |
197,316,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,209,423,606 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,159,350,464,669 |
-1,283,937,322,700 |
-1,311,432,586,718 |
-1,311,432,586,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,159,350,464,669 |
-1,283,937,322,700 |
-1,311,432,586,718 |
-1,311,432,586,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
344,592,930,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,648,454,357,283 |
-1,773,041,215,314 |
-1,800,536,479,332 |
-1,800,536,479,332 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-188,761,296,647 |
-313,348,154,678 |
-42,447,248,002 |
-42,447,248,002 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,459,693,060,636 |
-1,459,693,060,636 |
-1,758,089,231,330 |
-1,758,089,231,330 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
418,730,085,184 |
323,355,541,036 |
296,903,362,727 |
296,903,362,727 |
|