TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
868,586,698,991 |
|
231,785,089,225 |
97,824,024,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,830,615,353 |
|
1,241,209,216 |
3,163,356,415 |
|
1. Tiền |
2,830,615,353 |
|
1,241,209,216 |
3,163,356,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,079,800 |
|
4,160,560 |
3,820,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9,095,000 |
9,095,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4,934,440 |
-5,274,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,015,200 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
672,059,648,918 |
|
213,281,660,311 |
80,947,334,504 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
576,087,199,736 |
|
580,869,378,921 |
577,963,040,832 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,149,261,205 |
|
124,108,379 |
267,190,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
325,206,266 |
|
51,395,563,287 |
47,947,042,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,502,018,289 |
|
-419,107,390,276 |
-545,229,939,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
176,197,235,484 |
|
12,809,991,093 |
7,654,710,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
198,051,086,137 |
|
14,393,292,678 |
8,616,150,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,853,850,653 |
|
-1,583,301,585 |
-961,439,916 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,495,119,436 |
|
4,448,068,045 |
6,054,802,970 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,004,961,016 |
|
90,840,780 |
232,868,763 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,671,810,960 |
|
4,357,227,265 |
5,821,934,207 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,818,347,460 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,900,029,048 |
|
252,690,536,938 |
225,531,516,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27,177,350,000 |
27,170,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
31,725,256,250 |
31,725,256,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19,850,000 |
13,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4,567,756,250 |
-4,567,756,250 |
|
II.Tài sản cố định |
166,071,590,086 |
|
161,242,248,102 |
144,432,055,934 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,150,391,187 |
|
72,369,250,505 |
58,026,766,865 |
|
- Nguyên giá |
191,443,287,202 |
|
222,113,203,248 |
222,164,167,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,292,896,015 |
|
-149,743,952,743 |
-164,137,400,883 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
757,764,749 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
16,144,164,513 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,386,399,764 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,917,584,541 |
|
88,872,997,597 |
86,405,289,069 |
|
- Nguyên giá |
112,547,052,023 |
|
112,668,462,023 |
112,787,062,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,629,467,482 |
|
-23,795,464,426 |
-26,381,772,954 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
27,963,372,815 |
27,948,738,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,245,849,609 |
|
27,963,372,815 |
27,948,738,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,540,000,000 |
|
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,420,000,000 |
|
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,880,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,288,438,962 |
|
22,887,566,021 |
12,560,222,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,714,656,101 |
|
22,887,566,021 |
12,560,222,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,049,486,728,039 |
|
484,475,626,163 |
323,355,541,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,216,804,634,171 |
|
1,455,064,794,185 |
1,592,340,879,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,215,039,490,112 |
|
1,451,658,054,579 |
1,591,643,563,752 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
351,614,380,782 |
|
339,485,277,131 |
343,916,284,042 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,300,963,101 |
|
10,634,298,390 |
12,141,310,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,388,816,313 |
|
39,786,316,313 |
37,180,092,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
533,632,000 |
|
218,269,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,382,172,558 |
|
321,634,243,769 |
450,313,619,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31,612,243,745 |
53,995,946,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
708,214,369,231 |
694,023,273,478 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
129,637,000 |
|
73,037,000 |
73,037,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,765,144,059 |
|
3,406,739,606 |
697,316,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
197,316,000 |
197,316,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,765,144,059 |
|
3,209,423,606 |
500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-167,317,906,132 |
|
-970,589,168,022 |
-1,268,985,338,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-167,317,906,132 |
|
-970,589,168,022 |
-1,268,985,338,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,592,930,000 |
|
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
|
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-163,000,000 |
|
|
-163,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,446,176,614 |
|
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-656,421,798,746 |
|
-1,459,693,060,636 |
-1,758,089,231,330 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1,043,721,850,237 |
-298,396,170,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-415,971,210,399 |
-1,459,693,060,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,049,486,728,039 |
|
484,475,626,163 |
323,355,541,036 |
|