MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 868,586,698,991 231,785,089,225 97,824,024,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,830,615,353 1,241,209,216 3,163,356,415
1. Tiền 2,830,615,353 1,241,209,216 3,163,356,415
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,079,800 4,160,560 3,820,400
1. Chứng khoán kinh doanh 9,095,000 9,095,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,934,440 -5,274,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -5,015,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,059,648,918 213,281,660,311 80,947,334,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 576,087,199,736 580,869,378,921 577,963,040,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,149,261,205 124,108,379 267,190,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 325,206,266 51,395,563,287 47,947,042,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,502,018,289 -419,107,390,276 -545,229,939,765
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 176,197,235,484 12,809,991,093 7,654,710,306
1. Hàng tồn kho 198,051,086,137 14,393,292,678 8,616,150,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,853,850,653 -1,583,301,585 -961,439,916
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,495,119,436 4,448,068,045 6,054,802,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,004,961,016 90,840,780 232,868,763
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,671,810,960 4,357,227,265 5,821,934,207
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,818,347,460
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,900,029,048 252,690,536,938 225,531,516,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,177,350,000 27,170,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 31,725,256,250 31,725,256,250
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,850,000 13,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,567,756,250 -4,567,756,250
II.Tài sản cố định 166,071,590,086 161,242,248,102 144,432,055,934
1. Tài sản cố định hữu hình 62,150,391,187 72,369,250,505 58,026,766,865
- Nguyên giá 191,443,287,202 222,113,203,248 222,164,167,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,292,896,015 -149,743,952,743 -164,137,400,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính 757,764,749
- Nguyên giá 16,144,164,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,386,399,764
3. Tài sản cố định vô hình 93,917,584,541 88,872,997,597 86,405,289,069
- Nguyên giá 112,547,052,023 112,668,462,023 112,787,062,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,629,467,482 -23,795,464,426 -26,381,772,954
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,963,372,815 27,948,738,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,245,849,609 27,963,372,815 27,948,738,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,540,000,000 13,420,000,000 13,420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,420,000,000 13,420,000,000 13,420,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,880,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,288,438,962 22,887,566,021 12,560,222,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,714,656,101 22,887,566,021 12,560,222,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,049,486,728,039 484,475,626,163 323,355,541,036
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,216,804,634,171 1,455,064,794,185 1,592,340,879,752
I. Nợ ngắn hạn 1,215,039,490,112 1,451,658,054,579 1,591,643,563,752
1. Phải trả người bán ngắn hạn 351,614,380,782 339,485,277,131 343,916,284,042
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,300,963,101 10,634,298,390 12,141,310,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,388,816,313 39,786,316,313 37,180,092,889
4. Phải trả người lao động 533,632,000 218,269,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,382,172,558 321,634,243,769 450,313,619,278
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,612,243,745 53,995,946,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 708,214,369,231 694,023,273,478
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 129,637,000 73,037,000 73,037,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,765,144,059 3,406,739,606 697,316,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 197,316,000 197,316,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,765,144,059 3,209,423,606 500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -167,317,906,132 -970,589,168,022 -1,268,985,338,716
I. Vốn chủ sở hữu -167,317,906,132 -970,589,168,022 -1,268,985,338,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -163,000,000 -163,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,446,176,614 3,786,176,614 3,786,176,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -656,421,798,746 -1,459,693,060,636 -1,758,089,231,330
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,043,721,850,237 -298,396,170,694
- LNST chưa phân phối kỳ này -415,971,210,399 -1,459,693,060,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,049,486,728,039 484,475,626,163 323,355,541,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.