TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,677,158,643,530 |
868,586,698,991 |
|
231,785,089,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,912,333,131 |
2,830,615,353 |
|
1,241,209,216 |
|
1. Tiền |
27,680,815,280 |
2,830,615,353 |
|
1,241,209,216 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,231,517,851 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,131,800 |
4,079,800 |
|
4,160,560 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
9,095,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,934,440 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-7,963,200 |
-5,015,200 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
643,175,499,299 |
672,059,648,918 |
|
213,281,660,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
526,415,751,096 |
576,087,199,736 |
|
580,869,378,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,475,185,668 |
110,149,261,205 |
|
124,108,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,246,205,533 |
325,206,266 |
|
51,395,563,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,961,642,998 |
-14,502,018,289 |
|
-419,107,390,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
971,840,958,455 |
176,197,235,484 |
|
12,809,991,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,078,920,413,902 |
198,051,086,137 |
|
14,393,292,678 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-107,079,455,447 |
-21,853,850,653 |
|
-1,583,301,585 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,228,720,845 |
17,495,119,436 |
|
4,448,068,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,343,541,691 |
1,004,961,016 |
|
90,840,780 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,551,731 |
10,671,810,960 |
|
4,357,227,265 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
166,713,903 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
652,913,520 |
5,818,347,460 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
558,960,826,073 |
180,900,029,048 |
|
252,690,536,938 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-3,961,642,998 |
|
|
27,177,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
31,725,256,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
19,850,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,961,642,998 |
|
|
-4,567,756,250 |
|
II.Tài sản cố định |
497,781,372,015 |
166,071,590,086 |
|
161,242,248,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,027,124,219 |
62,150,391,187 |
|
72,369,250,505 |
|
- Nguyên giá |
281,657,903,676 |
191,443,287,202 |
|
222,113,203,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,630,779,457 |
-129,292,896,015 |
|
-149,743,952,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
60,741,030,287 |
757,764,749 |
|
|
|
- Nguyên giá |
88,909,528,999 |
16,144,164,513 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,168,498,712 |
-15,386,399,764 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
181,802,324,113 |
93,917,584,541 |
|
88,872,997,597 |
|
- Nguyên giá |
203,349,605,536 |
112,547,052,023 |
|
112,668,462,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,547,281,423 |
-18,629,467,482 |
|
-23,795,464,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
27,963,372,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,210,893,396 |
9,245,849,609 |
|
27,963,372,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,074,402,415 |
8,540,000,000 |
|
13,420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,074,402,415 |
13,420,000,000 |
|
13,420,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,880,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,105,051,643 |
6,288,438,962 |
|
22,887,566,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,787,887,571 |
2,714,656,101 |
|
22,887,566,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,998,007,154 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,236,119,469,603 |
1,049,486,728,039 |
|
484,475,626,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,983,761,316,701 |
1,216,804,634,171 |
|
1,455,064,794,185 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,877,937,882,348 |
1,215,039,490,112 |
|
1,451,658,054,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
527,480,579,023 |
351,614,380,782 |
|
339,485,277,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,409,058,300 |
11,300,963,101 |
|
10,634,298,390 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,941,881,656 |
2,388,816,313 |
|
39,786,316,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,250,812,000 |
533,632,000 |
|
218,269,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,215,075,241 |
103,382,172,558 |
|
321,634,243,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
31,612,243,745 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
708,214,369,231 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
129,637,000 |
|
73,037,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,823,434,353 |
1,765,144,059 |
|
3,406,739,606 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
197,316,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,823,434,353 |
1,765,144,059 |
|
3,209,423,606 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
252,358,152,902 |
-167,317,906,132 |
|
-970,589,168,022 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
252,358,152,902 |
-167,317,906,132 |
|
-970,589,168,022 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,446,176,614 |
1,446,176,614 |
|
3,786,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-236,745,739,712 |
-656,421,798,746 |
|
-1,459,693,060,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-1,043,721,850,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-415,971,210,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,236,119,469,603 |
1,049,486,728,039 |
|
484,475,626,163 |
|