1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,220,876,000 |
2,353,225,000 |
137,300,000 |
92,977,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,220,876,000 |
2,353,225,000 |
137,300,000 |
92,977,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,037,186,398 |
1,578,312,012 |
98,209,760 |
73,312,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,183,689,602 |
774,912,988 |
39,090,240 |
19,664,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,700 |
9,759 |
37,512,560 |
37,917,667 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,535,445 |
74,038,707 |
2,429,175 |
145,410,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,535,445 |
74,038,707 |
2,429,175 |
145,410,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,954,545 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
728,447,987 |
615,501,993 |
51,039,163 |
1,071,788,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
372,709,870 |
76,427,502 |
23,134,462 |
-1,159,616,940 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
372,709,870 |
76,427,502 |
23,134,462 |
-1,159,616,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,677,959 |
6,496,379 |
1,966,429 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
341,031,911 |
69,931,123 |
21,168,033 |
-1,159,616,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
341,031,911 |
69,931,123 |
21,168,033 |
-1,159,616,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
6,115 |
1,254 |
04 |
208 |
|