TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,395,101,785 |
57,382,829,617 |
28,069,585,614 |
43,794,644,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,098,221 |
39,377,503 |
921,824,048 |
219,022,887 |
|
1. Tiền |
82,098,221 |
39,377,503 |
921,824,048 |
219,022,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,880,316,712 |
37,907,189,968 |
24,265,142,675 |
23,705,010,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,119,323,058 |
19,053,323,058 |
19,748,437,465 |
1,411,437,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,798,719,777 |
9,853,259,700 |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,800,000,000 |
19,175,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,429,011,236 |
9,467,344,569 |
3,667,344,569 |
4,080,076,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,966,737,359 |
-1,966,737,359 |
-1,175,639,359 |
-1,186,503,456 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,428,907,143 |
19,428,907,143 |
2,868,209,780 |
19,846,077,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,428,907,143 |
19,428,907,143 |
2,868,209,780 |
19,846,077,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,779,709 |
7,355,003 |
14,409,111 |
24,533,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,779,709 |
7,355,003 |
14,409,111 |
24,533,644 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,356,816,697 |
22,874,608,327 |
48,848,090,014 |
48,371,131,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
628,460,500 |
628,460,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
628,460,500 |
628,460,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,210,796,575 |
13,728,588,205 |
13,252,069,892 |
12,775,111,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,210,796,575 |
13,728,588,205 |
13,252,069,892 |
12,775,111,522 |
|
- Nguyên giá |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,963,499,576 |
-9,445,707,946 |
-9,922,226,259 |
-10,399,184,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
34,950,000,000 |
34,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
34,950,000,000 |
34,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,559,622 |
17,559,622 |
17,559,622 |
17,559,622 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,559,622 |
17,559,622 |
17,559,622 |
17,559,622 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
80,751,918,482 |
80,257,437,944 |
76,917,675,628 |
92,165,776,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,690,522,189 |
13,792,402,421 |
8,604,667,542 |
24,118,458,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,690,522,189 |
13,792,402,421 |
8,604,667,542 |
24,118,458,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,505,099,536 |
8,534,840,365 |
1,984,152,611 |
20,684,285,356 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,329,883,179 |
1,329,883,179 |
2,416,883,179 |
670,847,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,788,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
546,664,293 |
624,155,561 |
371,924,391 |
415,918,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,883,820 |
31,319,955 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,032,267,000 |
3,032,267,000 |
3,591,771,000 |
2,107,471,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,061,396,293 |
66,465,035,523 |
68,313,008,086 |
68,047,317,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,061,396,293 |
66,465,035,523 |
68,313,008,086 |
68,047,317,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,423,182,660 |
4,826,821,890 |
6,674,794,453 |
6,409,104,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,136,482,478 |
-1,732,843,248 |
115,129,315 |
-253,755,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,559,665,138 |
6,559,665,138 |
6,559,665,138 |
6,662,859,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
80,751,918,482 |
80,257,437,944 |
76,917,675,628 |
92,165,776,325 |
|