TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,505,311,134 |
57,399,299,351 |
57,395,101,785 |
57,382,829,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
214,868,312 |
596,565,302 |
82,098,221 |
39,377,503 |
|
1. Tiền |
214,868,312 |
596,565,302 |
82,098,221 |
39,377,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,836,661,378 |
37,358,570,045 |
37,880,316,712 |
37,907,189,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,898,359,469 |
19,114,593,058 |
19,119,323,058 |
19,053,323,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,982,179,786 |
9,819,619,777 |
9,798,719,777 |
9,853,259,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,503,402,000 |
8,891,094,569 |
9,429,011,236 |
9,467,344,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,047,279,877 |
-1,966,737,359 |
-1,966,737,359 |
-1,966,737,359 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,444,969,698 |
19,438,219,938 |
19,428,907,143 |
19,428,907,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,444,969,698 |
19,438,219,938 |
19,428,907,143 |
19,428,907,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,811,746 |
5,944,066 |
3,779,709 |
7,355,003 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,811,746 |
5,944,066 |
3,779,709 |
7,355,003 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,361,328,634 |
24,351,933,171 |
23,356,816,697 |
22,874,608,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
9,128,460,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,188,353,427 |
15,188,353,427 |
14,210,796,575 |
13,728,588,205 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,188,353,427 |
15,188,353,427 |
14,210,796,575 |
13,728,588,205 |
|
- Nguyên giá |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,985,942,724 |
-7,985,942,724 |
-8,963,499,576 |
-9,445,707,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,514,707 |
35,119,244 |
17,559,622 |
17,559,622 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,514,707 |
35,119,244 |
17,559,622 |
17,559,622 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
85,866,639,768 |
81,751,232,522 |
80,751,918,482 |
80,257,437,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,376,391,713 |
13,532,185,718 |
13,690,522,189 |
13,792,402,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,376,391,713 |
13,532,185,718 |
13,690,522,189 |
13,792,402,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,644,877,111 |
8,505,099,536 |
8,505,099,536 |
8,534,840,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
616,222,144 |
11,770,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,367,617,037 |
1,331,849,608 |
1,329,883,179 |
1,329,883,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,075,000 |
10,474,000 |
10,788,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
398,824,563 |
401,253,738 |
546,664,293 |
624,155,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
176,672,497 |
134,635,475 |
25,883,820 |
31,319,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,897,167,000 |
2,897,167,000 |
3,032,267,000 |
3,032,267,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,490,248,055 |
68,219,046,804 |
67,061,396,293 |
66,465,035,523 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,490,248,055 |
68,219,046,804 |
67,061,396,293 |
66,465,035,523 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,773,000,000 |
55,773,000,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,773,000,000 |
55,773,000,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,429,324,422 |
12,158,123,171 |
5,423,182,660 |
4,826,821,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,147,241,949 |
21,168,033 |
-1,136,482,478 |
-1,732,843,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,282,082,473 |
12,136,955,138 |
6,559,665,138 |
6,559,665,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
85,866,639,768 |
81,751,232,522 |
80,751,918,482 |
80,257,437,944 |
|