1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,436,446,671 |
1,471,173,027 |
1,237,118,101 |
1,446,926,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,436,446,671 |
1,471,173,027 |
1,237,118,101 |
1,446,926,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
396,910,476 |
396,910,476 |
396,910,476 |
396,910,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,039,536,195 |
1,074,262,551 |
840,207,625 |
1,050,015,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
151,361 |
129,395 |
65,512 |
155,622 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,662,723,766 |
2,683,356,916 |
2,703,734,957 |
2,703,763,669 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,662,723,766 |
2,683,356,916 |
2,703,734,957 |
2,703,734,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,535,011,481 |
12,863,478,594 |
12,533,346,671 |
12,640,278,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,158,047,691 |
-14,472,443,564 |
-14,396,808,491 |
-14,293,870,858 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
10,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,562,894 |
3,670,120 |
53,343,200 |
404,890,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,562,894 |
-3,670,120 |
-53,343,200 |
-404,880,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,160,610,585 |
-14,476,113,684 |
-14,450,151,691 |
-14,698,751,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,160,610,585 |
-14,476,113,684 |
-14,450,151,691 |
-14,698,751,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,104,375,732 |
-14,366,822,781 |
-14,388,003,630 |
-14,611,786,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-56,234,853 |
-109,290,903 |
-62,148,061 |
-86,964,823 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|