1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,432,037,009 |
1,088,547,761 |
1,435,248,228 |
1,436,446,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,432,037,009 |
1,088,547,761 |
1,435,248,228 |
1,436,446,671 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
396,910,476 |
396,910,476 |
396,910,476 |
396,910,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,035,126,533 |
691,637,285 |
1,038,337,752 |
1,039,536,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
827,593 |
329,479 |
171,301 |
151,361 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,241,333,583 |
2,408,345,652 |
2,731,602,735 |
2,662,723,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,241,333,583 |
2,408,345,652 |
2,731,602,735 |
2,662,723,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,806,201,273 |
12,447,605,759 |
12,641,531,000 |
13,535,011,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,011,580,730 |
-14,163,984,647 |
-14,334,624,682 |
-15,158,047,691 |
|
12. Thu nhập khác |
1,101 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,993,000 |
56,619,871 |
15,292,955 |
2,562,894 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,991,899 |
-56,619,871 |
-15,292,955 |
-2,562,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,017,572,629 |
-14,220,604,518 |
-14,349,917,637 |
-15,160,610,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,017,572,629 |
-14,220,604,518 |
-14,349,917,637 |
-15,160,610,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,967,533,798 |
-14,157,774,034 |
-14,272,288,400 |
-15,104,375,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-50,038,831 |
-62,830,484 |
-77,629,237 |
-56,234,853 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|