1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
714,398,299 |
669,931,497 |
766,902,541 |
1,172,082,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
714,398,299 |
669,931,497 |
766,902,541 |
1,172,082,377 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,658,074 |
396,910,476 |
396,910,476 |
396,910,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
316,740,225 |
273,021,021 |
369,992,065 |
775,171,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,970 |
23,396 |
185,229 |
462,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,146,294,336 |
3,145,621,136 |
3,179,828,955 |
3,179,101,591 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,146,294,336 |
3,145,621,136 |
3,179,828,955 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
265,152 |
795,456 |
795,456 |
795,456 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,002,008,427 |
12,868,739,715 |
12,548,944,531 |
12,952,263,044 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,831,779,720 |
-15,742,111,890 |
-15,359,391,648 |
-15,356,525,912 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,263,824,421 |
69,500 |
6,049,603 |
14,636,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,263,824,421 |
-69,480 |
-6,049,603 |
-14,636,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,095,604,141 |
-15,742,181,370 |
-15,365,441,251 |
-15,371,161,912 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,095,604,141 |
-15,742,181,370 |
-15,365,441,251 |
-15,371,161,912 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,042,719,482 |
-15,700,383,673 |
-15,339,095,562 |
-15,334,544,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-52,884,659 |
-41,797,697 |
-26,345,689 |
-36,617,309 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|