1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,170,535,866 |
29,373,870,977 |
1,911,469,597 |
3,323,314,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
220,288,800 |
6,591,501,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,950,247,066 |
22,782,369,977 |
1,911,469,597 |
3,323,314,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,785,497,097 |
20,498,821,003 |
967,303,977 |
1,588,389,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-17,835,250,031 |
2,283,548,974 |
944,165,620 |
1,734,925,212 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
580,598,520 |
88,916,253 |
185,176 |
718,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,133,759,996 |
14,709,286,606 |
12,731,944,100 |
12,650,846,018 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,650,454,195 |
14,709,286,606 |
12,731,944,100 |
12,650,846,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,503,657,644 |
545,196,368 |
|
2,651,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,606,123,406 |
130,008,361,993 |
53,195,757,713 |
51,371,955,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-88,498,192,557 |
-142,890,379,740 |
-64,983,351,017 |
-62,289,809,170 |
|
12. Thu nhập khác |
24,150,683,405 |
740,764,869 |
66,939,633,808 |
20 |
|
13. Chi phí khác |
3,031,389,714 |
596,880,275 |
68,534,016 |
2,284,579,524 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,119,293,691 |
143,884,594 |
66,871,099,792 |
-2,284,579,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-67,378,898,866 |
-142,746,495,146 |
1,887,748,775 |
-64,574,388,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-67,378,898,866 |
-142,746,495,146 |
1,887,748,775 |
-64,574,388,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-67,289,559,934 |
-142,582,691,373 |
2,110,771,162 |
-64,416,743,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-89,338,932 |
-163,803,773 |
-223,022,387 |
-157,645,354 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,306 |
|
41 |
-1,248 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|