1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,362,837,406 |
32,638,160,280 |
|
17,101,143,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
108,471,175 |
111,817,625 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,254,366,231 |
32,526,342,655 |
|
17,101,143,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,583,121,291 |
36,771,171,544 |
|
14,812,902,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,328,755,060 |
-4,244,828,889 |
|
2,288,241,751 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,331,841 |
68,380,747 |
|
2,109,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,390,999,887 |
832,568,606 |
|
248,701,108 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,540,531,811 |
818,945,746 |
|
215,512,303 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,501,513,265 |
313,324,535 |
|
231,379,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,967,116,966 |
35,954,203,302 |
|
13,784,043,618 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,172,053,337 |
-41,276,544,585 |
|
-11,973,773,472 |
|
12. Thu nhập khác |
27,275,031 |
792 |
|
23,977,245 |
|
13. Chi phí khác |
574,018,814 |
17,798,124 |
|
11,490,876 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-546,743,783 |
-17,797,332 |
|
12,486,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,718,797,120 |
-41,294,341,917 |
|
-11,961,287,103 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-1,165,098,206 |
|
23,379,294 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,718,797,120 |
-40,129,243,711 |
|
-11,984,666,397 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,683,100,487 |
-40,105,797,162 |
|
-11,984,085,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-35,696,633 |
-23,446,549 |
|
-581,080 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|