1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,255,244,559 |
57,011,809,280 |
46,362,837,406 |
32,638,160,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
108,471,175 |
111,817,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,255,244,559 |
57,011,809,280 |
46,254,366,231 |
32,526,342,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,849,769,527 |
56,065,106,303 |
49,583,121,291 |
36,771,171,544 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,405,475,032 |
946,702,977 |
-3,328,755,060 |
-4,244,828,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
470,811,059 |
493,888,286 |
16,331,841 |
68,380,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,757,295,714 |
3,155,230,014 |
3,390,999,887 |
832,568,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,698,181,831 |
2,573,646,838 |
1,540,531,811 |
818,945,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,053,364,451 |
451,779,683 |
1,501,513,265 |
313,324,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,199,724,714 |
14,948,435,053 |
14,967,116,966 |
35,954,203,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,865,901,212 |
-17,114,853,487 |
-23,172,053,337 |
-41,276,544,585 |
|
12. Thu nhập khác |
3,110,162,571 |
24,114,717,577 |
27,275,031 |
792 |
|
13. Chi phí khác |
16,558,259,090 |
240,858,333 |
574,018,814 |
17,798,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,448,096,519 |
23,873,859,244 |
-546,743,783 |
-17,797,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,417,804,693 |
6,759,005,757 |
-23,718,797,120 |
-41,294,341,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
152,692,474 |
3,654,092,725 |
|
-1,165,098,206 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,265,112,219 |
3,104,913,032 |
-23,718,797,120 |
-40,129,243,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,562,972,910 |
3,116,402,435 |
-23,683,100,487 |
-40,105,797,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,702,139,309 |
-11,489,403 |
-35,696,633 |
-23,446,549 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|