MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 206,646,674,566 139,061,474,122 301,255,244,559 57,011,809,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,350,130
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,586,324,436 139,061,474,122 301,255,244,559 57,011,809,280
4. Giá vốn hàng bán 191,303,004,811 115,420,925,996 213,849,769,527 56,065,106,303
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,283,319,625 23,640,548,126 87,405,475,032 946,702,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,920,256 6,030,897 470,811,059 493,888,286
7. Chi phí tài chính 3,254,614,607 4,015,996,690 2,757,295,714 3,155,230,014
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,254,614,607 4,015,996,690 2,698,181,831 2,573,646,838
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,668,107,843 1,449,192,186 1,053,364,451 451,779,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,544,633,507 5,980,872,324 9,199,724,714 14,948,435,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 878,883,924 12,200,517,823 74,865,901,212 -17,114,853,487
12. Thu nhập khác 3,110,162,571 24,114,717,577
13. Chi phí khác 925,000 5,040,000 16,558,259,090 240,858,333
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -925,000 -5,040,000 -13,448,096,519 23,873,859,244
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 877,958,924 12,195,477,823 61,417,804,693 6,759,005,757
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 286,485,137 2,775,794,770 152,692,474 3,654,092,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 591,473,787 9,419,683,053 61,265,112,219 3,104,913,032
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 591,473,787 9,419,683,053 48,562,972,910 3,116,402,435
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,702,139,309 -11,489,403
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.