MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,158,051,441 206,646,674,566 139,061,474,122 301,255,244,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,350,130
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,158,051,441 206,586,324,436 139,061,474,122 301,255,244,559
4. Giá vốn hàng bán 113,104,761,580 191,303,004,811 115,420,925,996 213,849,769,527
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,053,289,861 15,283,319,625 23,640,548,126 87,405,475,032
6. Doanh thu hoạt động tài chính 128,268,156 62,920,256 6,030,897 470,811,059
7. Chi phí tài chính 1,381,114,627 3,254,614,607 4,015,996,690 2,757,295,714
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,381,114,627 3,254,614,607 4,015,996,690 2,698,181,831
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 583,344,779 5,668,107,843 1,449,192,186 1,053,364,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,727,590,296 5,544,633,507 5,980,872,324 9,199,724,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 489,508,315 878,883,924 12,200,517,823 74,865,901,212
12. Thu nhập khác 20,574,000 3,110,162,571
13. Chi phí khác 70,000,000 925,000 5,040,000 16,558,259,090
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -49,426,000 -925,000 -5,040,000 -13,448,096,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 440,082,315 877,958,924 12,195,477,823 61,417,804,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 186,256,863 286,485,137 2,775,794,770 152,692,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 253,825,452 591,473,787 9,419,683,053 61,265,112,219
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 253,825,452 591,473,787 9,419,683,053 48,562,972,910
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,702,139,309
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.