TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,664,221,622 |
57,916,052,529 |
58,189,904,898 |
56,632,560,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,030,696,066 |
337,588,285 |
615,143,455 |
81,286,970 |
|
1. Tiền |
2,030,696,066 |
337,588,285 |
615,143,455 |
81,286,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,955,066,046 |
54,899,403,030 |
54,836,403,030 |
53,869,434,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,730,224,508 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,116,224,449 |
2,116,224,449 |
2,138,224,449 |
2,176,224,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,769,535,677 |
52,809,535,677 |
52,724,535,677 |
52,742,497,767 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-80,366,491,023 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
682,642,000 |
682,642,000 |
682,642,000 |
682,642,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,655,459,510 |
2,656,061,214 |
2,715,358,413 |
2,658,839,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,653,589,993 |
2,654,191,697 |
2,713,488,896 |
2,656,969,632 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
385,367,965,583 |
373,098,523,736 |
361,720,572,500 |
349,416,098,930 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,560,468,582 |
60,606,808,494 |
59,655,492,988 |
58,705,890,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,719,604,947 |
52,765,944,859 |
51,814,629,353 |
50,865,027,182 |
|
- Nguyên giá |
76,491,476,768 |
76,491,476,768 |
76,491,476,768 |
76,491,476,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,771,871,821 |
-23,725,531,909 |
-24,676,847,415 |
-25,626,449,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,890,289,708 |
39,890,289,708 |
40,933,579,708 |
40,969,024,708 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
35,445,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,890,289,708 |
39,890,289,708 |
40,933,579,708 |
40,933,579,708 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
255,917,207,293 |
244,601,425,534 |
233,131,499,804 |
221,741,183,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,295,234,307 |
11,269,697,455 |
11,090,016,632 |
10,989,945,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
244,621,972,986 |
233,331,728,079 |
222,041,483,172 |
210,751,238,265 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
445,032,187,205 |
431,014,576,265 |
419,910,477,398 |
406,048,659,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,877,267,769 |
153,080,261,347 |
156,326,080,117 |
157,624,873,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,867,267,769 |
152,070,261,347 |
155,316,080,117 |
156,614,873,038 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,937,958,851 |
17,707,214,701 |
18,040,119,851 |
17,584,177,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,503,597,083 |
5,433,927,997 |
6,047,988,744 |
5,615,492,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,830,987 |
97,828,824 |
50,855,000 |
96,736,108 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,212,195,939 |
4,320,969,664 |
4,280,861,576 |
4,384,433,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,309,769,801 |
21,718,115,453 |
24,449,718,188 |
27,112,441,954 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
384,435,390 |
15,410,724,990 |
15,413,057,040 |
15,416,112,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,284,274,718 |
87,204,274,718 |
86,856,274,718 |
86,228,274,718 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,154,919,436 |
277,934,314,918 |
263,584,397,281 |
248,423,786,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,154,919,436 |
277,934,314,918 |
263,584,397,281 |
248,423,786,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-241,156,227,600 |
-255,314,001,634 |
-269,586,290,034 |
-284,690,665,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,750,793,738 |
-43,908,567,772 |
-58,180,856,172 |
-15,104,375,732 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-211,405,433,862 |
-211,405,433,862 |
-211,405,433,862 |
-269,586,290,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,794,252,069 |
1,731,421,585 |
1,653,792,348 |
1,597,557,495 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
445,032,187,205 |
431,014,576,265 |
419,910,477,398 |
406,048,659,734 |
|