TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,553,189,921 |
58,634,044,237 |
59,153,561,210 |
59,664,221,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
903,875,363 |
891,916,244 |
1,396,058,523 |
2,030,696,066 |
|
1. Tiền |
903,875,363 |
891,916,244 |
1,396,058,523 |
2,030,696,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,991,023,143 |
55,129,198,116 |
55,111,947,030 |
54,955,066,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,730,224,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,416,224,449 |
2,468,521,309 |
2,416,224,449 |
2,116,224,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,283,797,790 |
53,369,675,903 |
52,722,079,677 |
52,769,535,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
682,642,000 |
682,642,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,635,291,415 |
2,589,929,877 |
2,622,555,657 |
2,655,459,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,633,421,898 |
2,588,060,360 |
2,620,686,140 |
2,653,589,993 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
422,800,047,250 |
410,120,918,331 |
397,465,557,894 |
385,367,965,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,353,090,778 |
63,402,161,371 |
62,514,128,670 |
61,560,468,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,512,227,143 |
55,561,297,736 |
54,673,265,035 |
53,719,604,947 |
|
- Nguyên giá |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,491,476,768 |
76,491,476,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,913,713,261 |
-20,864,642,668 |
-21,818,211,733 |
-22,771,871,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,572,931,708 |
40,722,661,835 |
39,890,289,708 |
39,890,289,708 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,572,931,708 |
40,722,661,835 |
39,890,289,708 |
39,890,289,708 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
289,874,024,764 |
277,996,095,125 |
267,061,139,516 |
255,917,207,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,381,317,057 |
10,793,632,325 |
11,148,921,623 |
11,295,234,307 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
278,492,707,707 |
267,202,462,800 |
255,912,217,893 |
244,621,972,986 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
481,353,237,171 |
468,754,962,568 |
456,619,119,104 |
445,032,187,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,973,661,774 |
146,746,549,083 |
149,446,627,039 |
152,877,267,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,910,601,774 |
145,710,019,083 |
148,436,627,039 |
151,867,267,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,134,897,980 |
18,055,127,703 |
17,837,141,776 |
17,937,958,851 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,333,636,347 |
4,322,159,044 |
4,777,809,441 |
5,503,597,083 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,855,000 |
93,498,774 |
106,390,189 |
57,830,987 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,998,776,657 |
4,066,950,882 |
4,105,271,907 |
4,212,195,939 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,463,240,456 |
12,640,933,746 |
16,068,436,218 |
19,309,769,801 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
468,515,616 |
471,669,216 |
430,097,790 |
384,435,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,283,474,718 |
105,882,474,718 |
104,934,274,718 |
104,284,274,718 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,063,060,000 |
1,036,530,000 |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,063,060,000 |
1,036,530,000 |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,379,575,397 |
322,008,413,485 |
307,172,492,065 |
292,154,919,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
337,379,575,397 |
322,008,413,485 |
307,172,492,065 |
292,154,919,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-196,070,889,259 |
-211,405,433,862 |
-226,188,693,802 |
-241,156,227,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-49,082,198,717 |
-64,416,743,320 |
-14,783,259,940 |
-29,750,793,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-146,988,690,542 |
-146,988,690,542 |
-211,405,433,862 |
-211,405,433,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,933,569,689 |
1,896,952,380 |
1,844,290,900 |
1,794,252,069 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
481,353,237,171 |
468,754,962,568 |
456,619,119,104 |
445,032,187,205 |
|