TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,325,672,081 |
57,266,693,105 |
58,553,189,921 |
58,634,044,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,094,381 |
120,228,203 |
903,875,363 |
891,916,244 |
|
1. Tiền |
88,094,381 |
120,228,203 |
903,875,363 |
891,916,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,473,077,256 |
54,439,274,256 |
54,991,023,143 |
55,129,198,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,431,224,449 |
2,416,224,449 |
2,416,224,449 |
2,468,521,309 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,750,851,903 |
52,732,048,903 |
53,283,797,790 |
53,369,675,903 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,741,500,444 |
2,684,190,646 |
2,635,291,415 |
2,589,929,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,739,630,927 |
2,682,321,129 |
2,633,421,898 |
2,588,060,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
447,722,152,765 |
435,015,691,144 |
422,800,047,250 |
410,120,918,331 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,258,415,892 |
65,304,303,152 |
64,353,090,778 |
63,402,161,371 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,417,552,257 |
57,463,439,517 |
56,512,227,143 |
55,561,297,736 |
|
- Nguyên giá |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,008,388,147 |
-18,962,500,887 |
-19,913,713,261 |
-20,864,642,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
40,722,661,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
40,722,661,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
312,890,805,165 |
301,138,456,284 |
289,874,024,764 |
277,996,095,125 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,817,607,644 |
11,355,503,670 |
11,381,317,057 |
10,793,632,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
301,073,197,521 |
289,782,952,614 |
278,492,707,707 |
267,202,462,800 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,047,824,846 |
492,282,384,249 |
481,353,237,171 |
468,754,962,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,560,626,828 |
139,537,367,601 |
143,973,661,774 |
146,746,549,083 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,444,506,828 |
138,447,777,601 |
142,910,601,774 |
145,710,019,083 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,038,076,381 |
20,059,995,550 |
18,134,897,980 |
18,055,127,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,774,394,330 |
3,732,733,719 |
4,333,636,347 |
4,322,159,044 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,855,000 |
50,855,000 |
50,855,000 |
93,498,774 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,792,053,992 |
3,857,924,432 |
3,998,776,657 |
4,066,950,882 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,142,773,583 |
6,285,547,166 |
9,463,240,456 |
12,640,933,746 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
816,873,824 |
686,242,016 |
468,515,616 |
471,669,216 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,652,274,718 |
103,597,274,718 |
106,283,474,718 |
105,882,474,718 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,116,120,000 |
1,089,590,000 |
1,063,060,000 |
1,036,530,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,116,120,000 |
1,089,590,000 |
1,063,060,000 |
1,036,530,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,487,198,018 |
352,745,016,648 |
337,379,575,397 |
322,008,413,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,487,198,018 |
352,745,016,648 |
337,379,575,397 |
322,008,413,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-165,031,410,024 |
-180,731,793,697 |
-196,070,889,259 |
-211,405,433,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,042,719,482 |
-33,743,103,155 |
-49,082,198,717 |
-64,416,743,320 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-146,988,690,542 |
-146,988,690,542 |
-146,988,690,542 |
-146,988,690,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,001,713,075 |
1,959,915,378 |
1,933,569,689 |
1,896,952,380 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,047,824,846 |
492,282,384,249 |
481,353,237,171 |
468,754,962,568 |
|