I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
57,313,643,837 |
57,325,672,081 |
57,266,693,105 |
58,553,189,921 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
252,651,493 |
88,094,381 |
120,228,203 |
903,875,363 |
|
1.1.Tiền
|
252,651,493 |
88,094,381 |
120,228,203 |
903,875,363 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,458,300 |
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18,458,300 |
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,223,394,155 |
54,473,077,256 |
54,439,274,256 |
54,991,023,143 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
78,636,880,679 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,256,224,449 |
2,431,224,449 |
2,416,224,449 |
2,416,224,449 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
-18,458,300 |
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
52,692,307,915 |
52,750,851,903 |
52,732,048,903 |
53,283,797,790 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,796,139,889 |
2,741,500,444 |
2,684,190,646 |
2,635,291,415 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,794,270,372 |
2,739,630,927 |
2,682,321,129 |
2,633,421,898 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
460,296,438,157 |
447,722,152,765 |
435,015,691,144 |
422,800,047,250 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
67,212,528,632 |
66,258,415,892 |
65,304,303,152 |
64,353,090,778 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,371,664,997 |
58,417,552,257 |
57,463,439,517 |
56,512,227,143 |
|
- Nguyên giá
|
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-17,054,275,407 |
-18,008,388,147 |
-18,962,500,887 |
-19,913,713,261 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá
|
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
40,517,477,163 |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40,517,477,163 |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
40,572,931,708 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
324,566,432,362 |
312,890,805,165 |
301,138,456,284 |
289,874,024,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,202,989,934 |
11,817,607,644 |
11,355,503,670 |
11,381,317,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
312,363,442,428 |
301,073,197,521 |
289,782,952,614 |
278,492,707,707 |
|
Tổng cộng tài sản
|
517,610,081,994 |
505,047,824,846 |
492,282,384,249 |
481,353,237,171 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
131,027,279,835 |
136,560,626,828 |
139,537,367,601 |
143,973,661,774 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
129,836,171,535 |
135,444,506,828 |
138,447,777,601 |
142,910,601,774 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,778,439,441 |
20,038,076,381 |
20,059,995,550 |
18,134,897,980 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
3,641,185,854 |
3,774,394,330 |
3,732,733,719 |
4,333,636,347 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
50,855,000 |
50,855,000 |
50,855,000 |
50,855,000 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
3,888,316,772 |
3,792,053,992 |
3,857,924,432 |
3,998,776,657 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
3,142,773,583 |
6,285,547,166 |
9,463,240,456 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
706,718,050 |
816,873,824 |
686,242,016 |
468,515,616 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
103,593,451,418 |
103,652,274,718 |
103,597,274,718 |
106,283,474,718 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,191,108,300 |
1,116,120,000 |
1,089,590,000 |
1,063,060,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,191,108,300 |
1,116,120,000 |
1,089,590,000 |
1,063,060,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
386,582,802,159 |
368,487,198,018 |
352,745,016,648 |
337,379,575,397 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
386,582,802,159 |
368,487,198,018 |
352,745,016,648 |
337,379,575,397 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-146,988,690,542 |
-165,031,410,024 |
-180,731,793,697 |
-196,070,889,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,110,771,162 |
-18,042,719,482 |
-33,743,103,155 |
-49,082,198,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-149,099,461,704 |
-146,988,690,542 |
-146,988,690,542 |
-146,988,690,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
2,054,597,734 |
2,001,713,075 |
1,959,915,378 |
1,933,569,689 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
517,610,081,994 |
505,047,824,846 |
492,282,384,249 |
481,353,237,171 |
|