TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
188,326,201,352 |
57,641,642,462 |
57,586,292,287 |
57,559,769,336 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
570,988,033 |
72,057,741 |
147,239,244 |
141,638,042 |
|
1. Tiền |
570,988,033 |
72,057,741 |
147,239,244 |
141,638,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
270,000,000 |
68,458,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
270,000,000 |
68,458,300 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,733,603,294 |
54,610,399,114 |
54,216,778,074 |
54,322,301,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,281,571,004 |
78,963,379,292 |
78,655,681,492 |
78,655,681,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,322,661,196 |
2,246,224,449 |
2,296,224,449 |
2,396,224,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
-270,000,000 |
-68,458,300 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,272,978,236 |
52,751,753,761 |
52,878,432,721 |
52,682,414,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,143,607,142 |
-79,350,958,388 |
-79,343,560,588 |
-79,343,560,588 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,006,456,503 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-793,349,878 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,015,153,522 |
2,936,185,607 |
2,929,274,969 |
3,004,371,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,015,153,522 |
2,936,185,607 |
2,927,405,452 |
3,002,501,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,869,517 |
1,869,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
520,603,294,869 |
508,155,882,604 |
496,365,967,115 |
485,025,249,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,000,540,570 |
71,041,193,361 |
70,081,846,152 |
69,122,498,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,159,676,935 |
63,200,329,726 |
62,240,982,517 |
61,281,635,308 |
|
- Nguyên giá |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,266,263,469 |
-13,225,610,678 |
-14,184,957,887 |
-15,144,305,096 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,517,477,163 |
40,517,477,163 |
40,517,477,163 |
40,517,477,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,517,477,163 |
40,517,477,163 |
40,517,477,163 |
40,517,477,163 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
380,085,277,136 |
368,597,212,080 |
357,766,643,800 |
347,385,273,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,270,610,173 |
11,072,790,024 |
11,532,466,651 |
12,441,341,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
368,814,666,963 |
357,524,422,056 |
346,234,177,149 |
334,943,932,242 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
708,929,496,221 |
565,797,525,066 |
553,952,259,402 |
542,585,018,975 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,400,082,063 |
181,102,471,683 |
182,427,096,076 |
184,246,487,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
220,134,782,063 |
180,863,701,683 |
180,941,856,076 |
182,992,318,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,970,499,344 |
15,173,552,344 |
15,185,615,767 |
16,797,282,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,705,252,418 |
3,461,170,295 |
3,621,170,295 |
3,621,170,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,364,777 |
48,985,483 |
50,855,000 |
50,855,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,164,767,391 |
3,144,660,084 |
3,378,674,809 |
3,557,849,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,678,349,563 |
11,678,349,563 |
11,678,349,563 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,366,512,808 |
27,334,075,924 |
27,395,515,924 |
27,453,595,924 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
168,678,180,325 |
119,845,702,990 |
119,454,469,718 |
119,656,011,418 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
265,300,000 |
238,770,000 |
1,485,240,000 |
1,254,168,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
265,300,000 |
238,770,000 |
1,485,240,000 |
1,254,168,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
488,529,414,158 |
384,695,053,383 |
371,525,163,326 |
358,338,531,768 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
488,529,414,158 |
384,695,053,383 |
371,525,163,326 |
358,338,531,768 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-45,403,101,570 |
-149,099,461,705 |
-162,190,270,026 |
-175,301,149,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-38,822,854,082 |
-142,582,691,373 |
-13,090,808,322 |
-26,201,688,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,580,247,488 |
-6,516,770,332 |
-149,099,461,704 |
-149,099,461,704 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,415,620,761 |
2,277,620,121 |
2,198,538,385 |
2,122,786,665 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
708,929,496,221 |
565,797,525,066 |
553,952,259,402 |
542,585,018,975 |
|