MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,326,201,352 57,641,642,462 57,586,292,287 57,559,769,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 570,988,033 72,057,741 147,239,244 141,638,042
1. Tiền 570,988,033 72,057,741 147,239,244 141,638,042
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 270,000,000 68,458,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 270,000,000 68,458,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,733,603,294 54,610,399,114 54,216,778,074 54,322,301,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,281,571,004 78,963,379,292 78,655,681,492 78,655,681,492
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,322,661,196 2,246,224,449 2,296,224,449 2,396,224,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn -270,000,000 -68,458,300
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,272,978,236 52,751,753,761 52,878,432,721 52,682,414,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,143,607,142 -79,350,958,388 -79,343,560,588 -79,343,560,588
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,006,456,503 23,000,000 23,000,000 23,000,000
1. Hàng tồn kho 1,799,806,381 1,799,806,381 1,799,806,381 1,799,806,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -793,349,878 -1,776,806,381 -1,776,806,381 -1,776,806,381
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,015,153,522 2,936,185,607 2,929,274,969 3,004,371,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,015,153,522 2,936,185,607 2,927,405,452 3,002,501,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,869,517 1,869,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 520,603,294,869 508,155,882,604 496,365,967,115 485,025,249,639
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,000,540,570 71,041,193,361 70,081,846,152 69,122,498,943
1. Tài sản cố định hữu hình 64,159,676,935 63,200,329,726 62,240,982,517 61,281,635,308
- Nguyên giá 76,425,940,404 76,425,940,404 76,425,940,404 76,425,940,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,266,263,469 -13,225,610,678 -14,184,957,887 -15,144,305,096
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635
- Nguyên giá 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,517,477,163 40,517,477,163 40,517,477,163 40,517,477,163
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,517,477,163 40,517,477,163 40,517,477,163 40,517,477,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 380,085,277,136 368,597,212,080 357,766,643,800 347,385,273,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,270,610,173 11,072,790,024 11,532,466,651 12,441,341,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 368,814,666,963 357,524,422,056 346,234,177,149 334,943,932,242
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 708,929,496,221 565,797,525,066 553,952,259,402 542,585,018,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,400,082,063 181,102,471,683 182,427,096,076 184,246,487,207
I. Nợ ngắn hạn 220,134,782,063 180,863,701,683 180,941,856,076 182,992,318,907
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,970,499,344 15,173,552,344 15,185,615,767 16,797,282,580
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,705,252,418 3,461,170,295 3,621,170,295 3,621,170,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,364,777 48,985,483 50,855,000 50,855,000
4. Phải trả người lao động 3,164,767,391 3,144,660,084 3,378,674,809 3,557,849,127
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,678,349,563 11,678,349,563 11,678,349,563
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,366,512,808 27,334,075,924 27,395,515,924 27,453,595,924
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168,678,180,325 119,845,702,990 119,454,469,718 119,656,011,418
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,205,000 177,205,000 177,205,000 177,205,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,300,000 238,770,000 1,485,240,000 1,254,168,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,300,000 238,770,000 1,485,240,000 1,254,168,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 488,529,414,158 384,695,053,383 371,525,163,326 358,338,531,768
I. Vốn chủ sở hữu 488,529,414,158 384,695,053,383 371,525,163,326 358,338,531,768
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,516,904,967 15,516,904,967 15,516,904,967 15,516,904,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,403,101,570 -149,099,461,705 -162,190,270,026 -175,301,149,864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38,822,854,082 -142,582,691,373 -13,090,808,322 -26,201,688,160
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,580,247,488 -6,516,770,332 -149,099,461,704 -149,099,461,704
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,415,620,761 2,277,620,121 2,198,538,385 2,122,786,665
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 708,929,496,221 565,797,525,066 553,952,259,402 542,585,018,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.