MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 319,501,237,622 327,234,598,730 333,303,862,018 253,435,384,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,441,378,551 12,704,852,713 7,612,073,412 19,505,853,362
1. Tiền 15,441,378,551 12,704,852,713 7,612,073,412 19,505,853,362
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,150,346,569 103,941,343,171 169,789,246,865 181,725,672,877
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137,678,192,243 79,367,969,282 142,133,913,766 130,075,379,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,411,933,812 2,190,599,026 1,295,484,627 1,850,871,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,150,712,914 25,473,267,263 29,450,340,872 52,889,913,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,090,492,400 -3,090,492,400 -3,090,492,400 -3,090,492,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,246,620,148 197,234,816,229 142,043,101,903 36,142,219,015
1. Hàng tồn kho 146,246,620,148 197,234,816,229 142,043,101,903 36,142,219,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,662,892,354 13,353,586,617 13,859,439,838 16,061,639,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 264,550,176 255,531,993 215,970,893 197,737,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,398,342,178 13,098,054,624 13,643,468,945 15,861,751,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,149,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,320,908,329 456,900,764,787 457,327,155,374 579,254,065,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000,000 300,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000,000 300,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,389,632,537 89,252,654,435 88,097,932,533 83,083,452,593
1. Tài sản cố định hữu hình 83,241,632,537 82,104,654,435 80,949,932,533 75,935,452,593
- Nguyên giá 86,563,898,229 86,623,098,229 86,667,665,047 81,833,328,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,322,265,692 -4,518,443,794 -5,717,732,514 -5,897,876,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000
- Nguyên giá 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,612,073,025 32,577,082,232 34,432,766,240 38,314,947,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,612,073,025 32,577,082,232 34,432,766,240 38,314,947,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,319,202,767 11,071,028,120 10,796,456,601 457,855,665,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,319,202,767 11,071,028,120 10,796,456,601 10,009,296,656
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 447,846,368,811
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,822,145,951 784,135,363,517 790,631,017,392 832,689,449,651
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,200,687,713 261,922,431,492 259,126,801,586 237,795,183,450
I. Nợ ngắn hạn 196,527,358,552 205,460,199,422 204,661,377,286 185,876,834,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,644,391,026 6,408,376,057 6,679,374,461 13,068,109,921
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,138,105,734 1,809,421,894 4,754,618,663 2,765,570,980
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,606,663,178 4,664,295,978 7,608,004,579 7,865,106,867
4. Phải trả người lao động 94,000 626,704,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,334,000 8,334,000 8,334,000 8,334,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,935,175 107,921,675 236,670,425 286,231,619
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,860,630,439 192,284,644,818 185,197,170,158 161,079,571,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 187,205,000 177,205,000 177,205,000 177,205,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,673,329,161 56,462,232,070 54,465,424,300 51,918,349,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,673,329,161 56,462,232,070 54,465,424,300 51,918,349,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 221,621,458,238 522,212,932,025 531,504,215,806 594,894,266,201
I. Vốn chủ sở hữu 221,621,458,238 522,212,932,025 531,504,215,806 594,894,266,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 850,000,000 5,367,642,786 5,367,642,786 5,367,642,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,771,458,238 845,299,239 10,136,583,020 60,872,251,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,517,632,786 716,899,967
- LNST chưa phân phối kỳ này 253,825,452 845,299,239 9,419,683,053
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,654,381,485
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,822,145,951 784,135,363,517 790,631,017,392 832,689,449,651
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.