1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,105,368,092 |
37,344,026,875 |
55,694,390,986 |
36,667,197,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,105,368,092 |
37,344,026,875 |
55,694,390,986 |
36,667,197,582 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,803,413,143 |
23,474,493,735 |
24,327,067,295 |
22,184,477,581 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,301,954,949 |
13,869,533,140 |
31,367,323,691 |
14,482,720,001 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,793,074 |
86,574,495 |
508,955,042 |
278,889,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,665,528,192 |
2,983,679,665 |
2,194,431,415 |
2,256,875,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,665,520,497 |
2,983,679,665 |
2,194,431,415 |
2,256,875,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,448,750,918 |
2,369,757,311 |
2,695,902,221 |
2,010,541,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,338,468,913 |
8,602,670,659 |
26,985,945,097 |
10,494,193,126 |
|
12. Thu nhập khác |
171,962,700 |
6,690,000 |
2,567,700,042 |
11,772,000 |
|
13. Chi phí khác |
14,670,654 |
5,665,626 |
180,941,418 |
7,593,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
157,292,046 |
1,024,374 |
2,386,758,624 |
4,178,680 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,495,760,959 |
8,603,695,033 |
29,372,703,721 |
10,498,371,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
749,719,709 |
1,473,056,027 |
5,671,953,694 |
1,798,755,937 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
75,270,563 |
|
204,992,543 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,670,770,687 |
7,130,639,006 |
23,495,757,484 |
8,699,615,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,792,400,226 |
7,216,194,573 |
23,735,711,801 |
8,719,494,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-121,629,539 |
-85,555,567 |
-239,954,317 |
-19,878,892 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
323 |
344 |
1,130 |
415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
415 |
|