MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,498,160,914 34,252,287,024 59,146,171,746 38,222,608,723
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,498,160,914 34,252,287,024 59,146,171,746 38,222,608,723
4. Giá vốn hàng bán 27,284,089,598 20,780,327,526 28,022,357,924 22,026,182,641
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,214,071,316 13,471,959,498 31,123,813,822 16,196,426,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356,254,068 239,311,645 304,863,553 199,858,804
7. Chi phí tài chính 4,372,041,202 3,853,428,306 3,599,437,818 3,625,914,186
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,363,728,359 3,853,428,306 3,598,231,151 3,625,914,186
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,472,511,844 2,349,960,035 2,500,971,516 2,240,599,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,725,772,338 7,507,882,802 25,328,268,041 10,529,771,260
12. Thu nhập khác 15,879,000 11,509,000 9,186,707 8,358,000
13. Chi phí khác 11,439,536 6,263,933 38,331,483 5,769,648
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,439,464 5,245,067 -29,144,776 2,588,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,730,211,802 7,513,127,869 25,299,123,265 10,532,359,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 129,000,000 761,537,003 2,677,401,987 1,053,793,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29,661,110 6,661,793
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,571,550,692 6,751,590,866 22,615,059,485 9,478,565,938
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,576,671,509 6,771,278,565 22,605,950,104 9,477,361,293
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,120,817 -19,687,699 9,109,381 1,204,645
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 361 322 1,076 451
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.