1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,886,831,673 |
30,812,174,201 |
41,498,160,914 |
34,252,287,024 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,886,831,673 |
30,812,174,201 |
41,498,160,914 |
34,252,287,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,940,768,678 |
19,362,869,451 |
27,284,089,598 |
20,780,327,526 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,946,062,995 |
11,449,304,750 |
14,214,071,316 |
13,471,959,498 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
232,023,139 |
2,347,073,600 |
356,254,068 |
239,311,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,033,860,854 |
4,411,798,346 |
4,372,041,202 |
3,853,428,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,031,208,191 |
4,405,625,846 |
4,363,728,359 |
3,853,428,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,666,648,753 |
1,497,530,490 |
2,472,511,844 |
2,349,960,035 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,477,576,527 |
7,887,049,514 |
7,725,772,338 |
7,507,882,802 |
|
12. Thu nhập khác |
145 |
23,341,000 |
15,879,000 |
11,509,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,709,409,331 |
-103,434 |
11,439,536 |
6,263,933 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,709,409,186 |
23,444,434 |
4,439,464 |
5,245,067 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,768,167,341 |
7,910,493,948 |
7,730,211,802 |
7,513,127,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,870,037,329 |
764,158,538 |
129,000,000 |
761,537,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,395,105 |
29,661,110 |
29,661,110 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,824,734,907 |
7,116,674,300 |
7,571,550,692 |
6,751,590,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,808,958,251 |
7,118,130,607 |
7,576,671,509 |
6,771,278,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,776,656 |
-1,456,307 |
-5,120,817 |
-19,687,699 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
848 |
339 |
361 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|