1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,234,650,156 |
35,506,504,071 |
58,886,831,673 |
30,812,174,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,234,650,156 |
35,506,504,071 |
58,886,831,673 |
30,812,174,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,407,186,603 |
21,478,577,826 |
29,940,768,678 |
19,362,869,451 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,827,463,553 |
14,027,926,245 |
28,946,062,995 |
11,449,304,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
143,410,660 |
91,516,676 |
232,023,139 |
2,347,073,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,549,779,195 |
4,768,038,085 |
5,033,860,854 |
4,411,798,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,549,779,195 |
4,768,038,085 |
5,031,208,191 |
4,405,625,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,298,959,286 |
1,829,095,764 |
2,666,648,753 |
1,497,530,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,877,864,268 |
7,522,309,072 |
21,477,576,527 |
7,887,049,514 |
|
12. Thu nhập khác |
19,870,273 |
9,800,361 |
145 |
23,341,000 |
|
13. Chi phí khác |
657,768,878 |
5,665,626 |
1,709,409,331 |
-103,434 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-637,898,605 |
4,134,735 |
-1,709,409,186 |
23,444,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,515,762,873 |
7,526,443,807 |
19,768,167,341 |
7,910,493,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
637,036,801 |
751,885,120 |
1,870,037,329 |
764,158,538 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
73,395,105 |
29,661,110 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,152,799,674 |
6,774,558,687 |
17,824,734,907 |
7,116,674,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,149,275,306 |
6,822,290,647 |
17,808,958,251 |
7,118,130,607 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,003,524,368 |
-47,731,960 |
15,776,656 |
-1,456,307 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-102 |
325 |
848 |
339 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|