TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,544,381,968 |
59,829,621,803 |
66,768,024,626 |
68,252,052,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,271,171,693 |
4,196,401,460 |
9,583,003,763 |
2,239,987,984 |
|
1. Tiền |
4,271,171,693 |
4,196,401,460 |
9,583,003,763 |
2,239,987,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,072,883,632 |
13,667,541,375 |
15,144,132,612 |
23,892,698,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,537,142,144 |
12,929,547,368 |
14,013,603,595 |
23,313,174,989 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
277,219,841 |
165,169,841 |
165,169,841 |
137,419,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
258,521,647 |
572,824,166 |
965,359,176 |
454,990,299 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-12,886,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,536,276,552 |
12,293,745,556 |
12,299,897,669 |
12,299,628,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,536,276,552 |
12,293,745,556 |
12,299,897,669 |
12,299,628,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,050,091 |
171,933,412 |
240,990,582 |
319,736,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
42,200,000 |
100,859,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
147,459,182 |
155,342,503 |
182,199,673 |
202,285,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,590,909 |
16,590,909 |
16,590,909 |
16,590,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
324,706,924,989 |
315,677,192,442 |
305,934,576,017 |
295,985,180,594 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
324,706,924,989 |
315,677,192,442 |
304,752,593,516 |
295,044,243,092 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
324,706,924,989 |
315,677,192,442 |
304,752,593,516 |
295,044,243,092 |
|
- Nguyên giá |
703,740,144,233 |
703,740,144,233 |
706,126,383,233 |
706,126,383,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-379,033,219,244 |
-388,062,951,791 |
-401,373,789,717 |
-411,082,140,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,181,982,501 |
940,937,502 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,181,982,501 |
940,937,502 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
391,251,306,957 |
375,506,814,245 |
372,702,600,643 |
364,237,232,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,952,377,648 |
56,821,016,767 |
44,804,666,774 |
67,488,284,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,952,377,648 |
56,821,016,767 |
44,804,666,774 |
67,488,284,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,567,575,390 |
12,888,072,458 |
4,562,672,224 |
4,273,108,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,397,494,549 |
10,025,779,046 |
12,821,186,923 |
15,778,905,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,932,238,523 |
3,590,969,684 |
3,768,419,684 |
2,818,501,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,905,298 |
8,000,000 |
192,894,665 |
8,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,502,371,557 |
2,610,980,627 |
3,044,203,107 |
27,438,502,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,632,300,691 |
26,710,053,312 |
20,415,290,171 |
13,759,822,246 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,810,491,640 |
987,161,640 |
|
3,411,444,828 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,298,929,309 |
318,685,797,478 |
327,897,933,869 |
296,748,948,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,298,929,309 |
318,685,797,478 |
327,897,933,869 |
296,748,948,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,378,687,845 |
40,378,687,845 |
40,378,687,845 |
44,315,289,385 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,263,882,732 |
58,461,921,458 |
67,759,156,714 |
32,585,391,693 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,901,700,436 |
58,426,834,572 |
9,154,056,985 |
28,615,646,692 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,362,182,296 |
35,086,886 |
58,605,099,729 |
3,969,745,001 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,093,460,066 |
10,282,289,509 |
10,197,190,644 |
10,285,368,399 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
391,251,306,957 |
375,506,814,245 |
372,702,600,643 |
364,237,232,777 |
|