TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,498,422,239 |
58,008,324,613 |
72,316,353,585 |
66,544,381,968 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,319,863,332 |
1,231,039,065 |
3,034,245,788 |
4,271,171,693 |
|
1. Tiền |
8,319,863,332 |
1,231,039,065 |
3,034,245,788 |
4,271,171,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,300,000,000 |
7,300,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,300,000,000 |
7,300,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,541,854,390 |
18,435,427,587 |
26,318,245,419 |
20,072,883,632 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,637,675,344 |
16,472,513,508 |
26,026,244,511 |
19,537,142,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,449,429,400 |
32,600,000 |
116,100,000 |
277,219,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,454,749,646 |
1,930,314,079 |
175,900,908 |
258,521,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,922,760,578 |
30,794,263,116 |
12,569,491,151 |
12,536,276,552 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,922,760,578 |
30,794,263,116 |
12,569,491,151 |
12,536,276,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,413,943,939 |
247,594,845 |
894,371,227 |
164,050,091 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
501,333,333 |
125,333,333 |
125,333,333 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,896,019,697 |
105,670,603 |
752,446,985 |
147,459,182 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,590,909 |
16,590,909 |
16,590,909 |
16,590,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
349,520,833,814 |
343,556,714,287 |
334,276,018,099 |
324,706,924,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
330,799,368,848 |
342,766,390,088 |
333,736,657,536 |
324,706,924,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
330,799,368,848 |
342,766,390,088 |
333,736,657,536 |
324,706,924,989 |
|
- Nguyên giá |
682,743,390,441 |
703,740,144,233 |
703,740,144,233 |
703,740,144,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,944,021,593 |
-360,973,754,145 |
-370,003,486,697 |
-379,033,219,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,652,355,791 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,652,355,791 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,069,109,175 |
790,324,199 |
539,360,563 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,069,109,175 |
790,324,199 |
539,360,563 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,019,256,053 |
401,565,038,900 |
406,592,371,684 |
391,251,306,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,163,312,602 |
97,701,902,312 |
109,797,600,455 |
85,952,377,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,214,290,911 |
82,752,880,621 |
109,797,600,455 |
85,952,377,648 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,304,951,608 |
8,236,129,855 |
6,736,808,603 |
11,567,575,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
925,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,490,520,365 |
15,804,365,157 |
22,292,294,441 |
21,397,494,549 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,949,802,977 |
3,537,117,699 |
1,418,297,560 |
3,932,238,523 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
261,230,086 |
269,230,086 |
2,967,973,097 |
109,905,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,037,065,313 |
2,628,417,262 |
29,566,638,423 |
19,502,371,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,083,116,000 |
51,233,116,000 |
44,315,579,691 |
27,632,300,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,087,604,562 |
119,504,562 |
2,500,008,640 |
1,810,491,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,949,021,691 |
14,949,021,691 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,949,021,691 |
14,949,021,691 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
307,855,943,451 |
303,863,136,588 |
296,794,771,229 |
305,298,929,309 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
307,855,943,451 |
303,863,136,588 |
296,794,771,229 |
305,298,929,309 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,077,970,647 |
38,077,970,647 |
40,378,687,845 |
40,378,687,845 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,924,734,986 |
45,960,693,180 |
36,702,170,007 |
45,263,882,732 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,139,958,792 |
10,776,919,608 |
34,339,987,709 |
42,901,700,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
784,776,194 |
35,183,773,572 |
2,362,182,298 |
2,362,182,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,290,339,152 |
10,261,574,095 |
10,151,014,711 |
10,093,460,066 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,019,256,053 |
401,565,038,900 |
406,592,371,684 |
391,251,306,957 |
|